Bản dịch của từ Togavirus trong tiếng Việt

Togavirus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Togavirus (Noun)

təɡˈæviɹəs
təɡˈæviɹəs
01

Bất kỳ thành viên nào trong họ togaviridae của các virus rna chuỗi đơn, bao bọc, bao gồm cả alphavirus và virus rubella (chi rubivirus).

Any member of the family togaviridae of enveloped singlestranded rna viruses including the alphaviruses and rubella virus genus rubivirus.

Ví dụ

Togavirus can cause serious health issues in social gatherings.

Togavirus có thể gây ra những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng trong các buổi tụ họp.

Togavirus does not spread easily in small social groups.

Togavirus không lây lan dễ dàng trong các nhóm xã hội nhỏ.

Can togavirus be transmitted during social events like parties?

Togavirus có thể lây truyền trong các sự kiện xã hội như tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/togavirus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Togavirus

Không có idiom phù hợp