Bản dịch của từ Rubella trong tiếng Việt

Rubella

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rubella (Noun)

ɹubˈɛlə
ɹubˈɛlə
01

(bệnh lý) một căn bệnh nhẹ do virus rubella lây nhiễm qua đường hô hấp, đặc trưng bởi phát ban có chấm hồng, sốt và sưng hạch.

Pathology a mild disease caused by the rubella virus infecting the respiratory tract and characterised by a rash of pink dots fever and swollen lymph nodes.

Ví dụ

Rubella vaccination is important for preventing outbreaks in communities.

Tiêm phòng rubella rất quan trọng để ngăn chặn dịch bệnh trong cộng đồng.

Many people do not understand the risks of rubella during pregnancy.

Nhiều người không hiểu những rủi ro của rubella trong thai kỳ.

Is rubella still a concern for public health today?

Rubella vẫn là mối quan tâm về sức khỏe cộng đồng hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rubella/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rubella

Không có idiom phù hợp