Bản dịch của từ Toilsomely trong tiếng Việt
Toilsomely

Toilsomely (Adverb)
Theo cách liên quan đến rất nhiều công việc khó khăn hoặc khó khăn.
In a way that involves a lot of hard work or difficulty.
Many volunteers worked toilsomely to clean the park last Saturday.
Nhiều tình nguyện viên đã làm việc vất vả để dọn dẹp công viên hôm thứ Bảy.
The community did not toilsomely organize the event this year.
Cộng đồng đã không làm việc vất vả để tổ chức sự kiện năm nay.
Did the students work toilsomely on the community service project?
Các sinh viên có làm việc vất vả cho dự án phục vụ cộng đồng không?
Từ "toilsomely" là trạng từ chỉ hành động làm việc vất vả hoặc khó nhọc. Nó thường được dùng để diễn tả các hành động cần nỗ lực lớn lao, thường gắn liền với sự kiên nhẫn và bền bỉ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng với nghĩa tương đương và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong sử dụng, "toilsomely" ít phổ biến hơn và thường xuất hiện trong văn bản trang trọng hoặc văn học.
Từ "toilsomely" xuất phát từ gốc Latin "toilsome", có nguồn gốc từ động từ "toil", có nghĩa là lao động vất vả. Trong tiếng Pháp cổ, "toile" cũng chỉ hành động làm việc nặng nhọc. Từ này đã được sử dụng để diễn tả các hoạt động đòi hỏi nỗ lực và mệt mỏi. Trong tiếng Anh hiện đại, "toilsomely" ám chỉ việc thực hiện một nhiệm vụ với nhiều khó khăn và khổ cực, phản ánh rõ đặc tính khó khăn mà các công việc này mang lại.
Từ "toilsomely" thể hiện sự nỗ lực vất vả và thường ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong bối cảnh mô tả công việc nặng nhọc hoặc các hoạt động yêu cầu sự cố gắng lớn. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự gian khổ trong quá trình hoàn thành một nhiệm vụ. Từ này cũng thường xuất hiện trong văn bản văn học, báo chí, để mô tả tính chất của công việc hoặc quá trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp