Bản dịch của từ Tokenization trong tiếng Việt

Tokenization

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tokenization (Noun)

tˌɑkənəzˈeɪʃən
tˌɑkənəzˈeɪʃən
01

Quá trình chia dòng văn bản thành các từ, cụm từ, ký hiệu hoặc các yếu tố có ý nghĩa khác.

The process of dividing a stream of text into words phrases symbols or other meaningful elements.

Ví dụ

Tokenization helps break down complex social issues into understandable parts.

Tokenization giúp chia nhỏ các vấn đề xã hội phức tạp thành các phần dễ hiểu.

Many people do not understand the importance of tokenization in discussions.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của tokenization trong các cuộc thảo luận.

How can tokenization improve our understanding of social media interactions?

Làm thế nào tokenization có thể cải thiện hiểu biết của chúng ta về tương tác trên mạng xã hội?

Tokenization (Verb)

tˌɑkənəzˈeɪʃən
tˌɑkənəzˈeɪʃən
01

Chia dòng văn bản thành các từ, cụm từ, ký hiệu hoặc các yếu tố có ý nghĩa khác.

Divide a stream of text into words phrases symbols or other meaningful elements.

Ví dụ

They will tokenize the social media data for better analysis.

Họ sẽ phân tách dữ liệu mạng xã hội để phân tích tốt hơn.

The researchers did not tokenize the comments from the survey.

Các nhà nghiên cứu đã không phân tách các bình luận từ khảo sát.

Will you tokenize the feedback from users in your report?

Bạn có phân tách phản hồi từ người dùng trong báo cáo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tokenization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tokenization

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.