Bản dịch của từ Tokenization trong tiếng Việt
Tokenization

Tokenization (Noun)
Quá trình chia dòng văn bản thành các từ, cụm từ, ký hiệu hoặc các yếu tố có ý nghĩa khác.
The process of dividing a stream of text into words phrases symbols or other meaningful elements.
Tokenization helps break down complex social issues into understandable parts.
Tokenization giúp chia nhỏ các vấn đề xã hội phức tạp thành các phần dễ hiểu.
Many people do not understand the importance of tokenization in discussions.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của tokenization trong các cuộc thảo luận.
How can tokenization improve our understanding of social media interactions?
Làm thế nào tokenization có thể cải thiện hiểu biết của chúng ta về tương tác trên mạng xã hội?
Tokenization (Verb)
Chia dòng văn bản thành các từ, cụm từ, ký hiệu hoặc các yếu tố có ý nghĩa khác.
Divide a stream of text into words phrases symbols or other meaningful elements.
They will tokenize the social media data for better analysis.
Họ sẽ phân tách dữ liệu mạng xã hội để phân tích tốt hơn.
The researchers did not tokenize the comments from the survey.
Các nhà nghiên cứu đã không phân tách các bình luận từ khảo sát.
Will you tokenize the feedback from users in your report?
Bạn có phân tách phản hồi từ người dùng trong báo cáo không?
Tokenization là một quá trình trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên, dùng để phân tách văn bản thành các đơn vị nhỏ hơn gọi là token, như từ, cụm từ hoặc câu. Quá trình này hỗ trợ trong việc phân tích và hiểu ngữ nghĩa hơn của văn bản. Mặc dù thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách áp dụng trong các ngữ cảnh cụ thể có thể khác nhau, tùy thuộc vào phương pháp và công cụ được sử dụng.
Từ "tokenization" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "token", có nghĩa là "dấu hiệu" hay "biểu tượng". Thuật ngữ này kết hợp với hậu tố "-ization", biểu thị quá trình hoặc hành động, được hình thành để chỉ hành động phân chia thông tin thành các phần nhỏ, gọi là "token". Trong ngữ cảnh hiện đại, tokenization thường được áp dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và bảo mật dữ liệu, nhằm đảm bảo an toàn cho dữ liệu nhạy cảm bằng cách thay thế nó bằng các biểu tượng khác, tạo thành các thứ dữ liệu không thể sử dụng trực tiếp.
Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ "tokenization" xuất hiện chủ yếu trong phần Viết và Nói, đặc biệt liên quan đến các chủ đề công nghệ và ngôn ngữ học. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của từ này không cao, chủ yếu nằm trong các ngữ cảnh học thuật chuyên sâu. Ngoài ra, "tokenization" còn được sử dụng trong lĩnh vực xử lý ngôn ngữ tự nhiên và lập trình, thường liên quan đến việc phân tách văn bản thành các đơn vị nhỏ hơn để phân tích.