Bản dịch của từ Told off trong tiếng Việt

Told off

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Told off (Phrase)

01

Khiển trách ai một cách gay gắt.

To reprimand someone harshly.

Ví dụ

The teacher told off John for being late to class.

Giáo viên đã mắng John vì đến lớp muộn.

Sarah was not told off for her opinion on social issues.

Sarah đã không bị mắng vì ý kiến của cô về các vấn đề xã hội.

Did the manager tell off the team for missing the deadline?

Quản lý đã mắng đội vì không hoàn thành đúng hạn chưa?

02

Để mắng ai đó.

To scold someone.

Ví dụ

The teacher told off John for being late to class.

Giáo viên đã mắng John vì đến lớp muộn.

She was not told off for her rude comments during the meeting.

Cô ấy không bị mắng vì những bình luận thô lỗ trong cuộc họp.

Did the manager tell off the staff for poor customer service?

Giám đốc có mắng nhân viên vì dịch vụ khách hàng kém không?

03

Để bày tỏ sự không đồng tình với hành động của ai đó.

To express disapproval of someones actions.

Ví dụ

The teacher told off John for talking during the lecture.

Giáo viên đã mắng John vì nói chuyện trong giờ giảng.

Sarah was not told off for her late submission of the report.

Sarah không bị mắng vì nộp báo cáo muộn.

Did the manager tell off the team for missing the deadline?

Quản lý có mắng đội vì bỏ lỡ hạn chót không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Told off cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Told off

Không có idiom phù hợp