Bản dịch của từ Told off trong tiếng Việt

Told off

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Told off(Phrase)

tˈoʊld ˈɔf
tˈoʊld ˈɔf
01

Khiển trách ai một cách gay gắt.

To reprimand someone harshly.

Ví dụ
02

Để bày tỏ sự không đồng tình với hành động của ai đó.

To express disapproval of someones actions.

Ví dụ
03

Để mắng ai đó.

To scold someone.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh