Bản dịch của từ Told off trong tiếng Việt
Told off
Told off (Phrase)
The teacher told off John for being late to class.
Giáo viên đã mắng John vì đến lớp muộn.
Sarah was not told off for her opinion on social issues.
Sarah đã không bị mắng vì ý kiến của cô về các vấn đề xã hội.
Did the manager tell off the team for missing the deadline?
Quản lý đã mắng đội vì không hoàn thành đúng hạn chưa?
The teacher told off John for being late to class.
Giáo viên đã mắng John vì đến lớp muộn.
She was not told off for her rude comments during the meeting.
Cô ấy không bị mắng vì những bình luận thô lỗ trong cuộc họp.
Did the manager tell off the staff for poor customer service?
Giám đốc có mắng nhân viên vì dịch vụ khách hàng kém không?
Để bày tỏ sự không đồng tình với hành động của ai đó.
To express disapproval of someones actions.
The teacher told off John for talking during the lecture.
Giáo viên đã mắng John vì nói chuyện trong giờ giảng.
Sarah was not told off for her late submission of the report.
Sarah không bị mắng vì nộp báo cáo muộn.
Did the manager tell off the team for missing the deadline?
Quản lý có mắng đội vì bỏ lỡ hạn chót không?
Cụm từ "told off" là một cách diễn đạt trong tiếng Anh, thường dùng để chỉ hành động phê bình hoặc khiển trách ai đó vì hành vi không đúng mực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này vẫn giữ nguyên nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau. Người nói tiếng Anh Anh thường sử dụng "told off" trong ngữ cảnh hằng ngày, trong khi người nói tiếng Anh Mỹ có thể ưa chuộng các cách diễn đạt như "scolded" hơn.
Cụm từ "told off" bắt nguồn từ động từ "tell" trong tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "zellen", có nghĩa là "kể lại". "Off" trong trường hợp này có nguồn gốc từ từ tiếng Old English "of", biểu thị sự tách biệt. Sự kết hợp này hình thành nghĩa "trách mắng" hoặc "chỉ trích", phản ánh sự thay đổi trong cách giao tiếp từ hồi xưa đến nay, nơi hành vi kể lại trở thành một hành động phê phán.
Cụm từ "told off" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả việc phê bình, nhắc nhở hoặc chỉ trích ai đó về hành vi không đúng. Cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống không chính thức, như trong giao tiếp hàng ngày giữa bạn bè hoặc trong môi trường gia đình, để diễn tả sự thất vọng hoặc cần thiết khi một người nhận biết sai lầm của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp