Bản dịch của từ Tole trong tiếng Việt
Tole

Tole (Noun)
Tấm thiếc sơn, tráng men hoặc sơn mài dùng để làm đồ trang trí trong nhà.
Painted, enamelled, or lacquered tin plate used to make decorative domestic objects.
The kitchen was adorned with colorful tole trays.
Nhà bếp được trang trí bằng các khay tole màu sắc.
She collected antique tole pieces for her living room.
Cô ấy sưu tập các mảnh tole cổ để trang trí phòng khách.
The exhibition showcased intricate tole art from different eras.
Cuộc triển lãm trưng bày nghệ thuật tole tinh xảo từ các thời kỳ khác nhau.
Họ từ
Từ "tole" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường chỉ một loại kim loại mỏng, thường được sử dụng trong xây dựng và chế tạo đồ dùng. Tại Anh, từ "tole" ít phổ biến hơn so với "sheet metal", trong khi ở Mỹ, từ này có thể có nghĩa tương tự nhưng cũng thường được dịch sang "tin". Trong cả hai ngữ cảnh, "tole" có thể biểu thị về tính chất bền vững và khả năng chống lại sự ăn mòn, thường ứng dụng trong ngành công nghiệp và chế tạo.
Từ "tole" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tollere", có nghĩa là "nâng lên" hoặc "lấy đi". Trong tiếng Anh, từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa và áp dụng vào lĩnh vực vật liệu xây dựng, chỉ về một loại kim loại nhẹ và bền, thường được sử dụng để sản xuất mái nhà hoặc vỏ bọc. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa việc nâng cao cấu trúc và tính chất của vật liệu trong kiến trúc hiện đại.
Từ "tole" là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả vật liệu xây dựng, nhưng tần suất không cao do tính chất chuyên môn. Trong phần Viết và Nói, "tole" thường xuất hiện khi thảo luận về các dự án kiến trúc hoặc nội thất. Trong đời sống hàng ngày, từ này sử dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp xây dựng và các lĩnh vực liên quan đến vật liệu.