Bản dịch của từ Tole trong tiếng Việt

Tole

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tole (Noun)

tˈoʊl
tˈoʊl
01

Tấm thiếc sơn, tráng men hoặc sơn mài dùng để làm đồ trang trí trong nhà.

Painted, enamelled, or lacquered tin plate used to make decorative domestic objects.

Ví dụ

The kitchen was adorned with colorful tole trays.

Nhà bếp được trang trí bằng các khay tole màu sắc.

She collected antique tole pieces for her living room.

Cô ấy sưu tập các mảnh tole cổ để trang trí phòng khách.

The exhibition showcased intricate tole art from different eras.

Cuộc triển lãm trưng bày nghệ thuật tole tinh xảo từ các thời kỳ khác nhau.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tole cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tole

Không có idiom phù hợp