Bản dịch của từ Toothbrush trong tiếng Việt

Toothbrush

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toothbrush (Noun)

tˈuɵbɹəʃ
tˈuɵbɹʌʃ
01

Bàn chải nhỏ có tay cầm dài, dùng để làm sạch răng.

A small brush with a long handle used for cleaning the teeth.

Ví dụ

I always remember to bring my toothbrush when traveling.

Tôi luôn nhớ mang bàn chải đánh răng khi đi du lịch.

Don't forget to replace your toothbrush every three months.

Đừng quên thay bàn chải đánh răng của bạn mỗi ba tháng.

Is your toothbrush blue or green?

Bàn chải đánh răng của bạn màu xanh dương hay xanh lá?

Dạng danh từ của Toothbrush (Noun)

SingularPlural

Toothbrush

Toothbrushes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/toothbrush/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] You see, all the decorations had a beach theme ranging from the blue shell-shaped holder to the white sand carpet [...]Trích: Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Toothbrush

Không có idiom phù hợp