Bản dịch của từ Toothbrush trong tiếng Việt
Toothbrush

Toothbrush (Noun)
I always remember to bring my toothbrush when traveling.
Tôi luôn nhớ mang bàn chải đánh răng khi đi du lịch.
Don't forget to replace your toothbrush every three months.
Đừng quên thay bàn chải đánh răng của bạn mỗi ba tháng.
Is your toothbrush blue or green?
Bàn chải đánh răng của bạn màu xanh dương hay xanh lá?
Dạng danh từ của Toothbrush (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Toothbrush | Toothbrushes |
Họ từ
Bàn chải đánh răng (toothbrush) là một dụng cụ vệ sinh răng miệng được sử dụng để loại bỏ mảng bám và thức ăn dư thừa trên răng. Bàn chải thường có cán dài và những sợi lông mềm ở đầu, giúp người dùng dễ dàng làm sạch các bề mặt của răng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, với trọng âm thường nằm ở âm tiết thứ nhất trong tiếng Anh Anh và phân tán hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "toothbrush" có nguồn gốc từ hai phần: "tooth" và "brush". "Tooth" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tōþ", vốn có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "zāhn". Trong khi đó, "brush" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "brosse", có nguồn gốc từ tiếng Latin "brushare". Sự kết hợp này tạo ra khái niệm về công cụ dùng để làm sạch răng miệng, phản ánh tiến bộ trong vệ sinh cá nhân. Sự phát triển này diễn ra từ các phương pháp làm sạch răng thô sơ đến việc sử dụng bàn chải có thiết kế hiện đại.
Từ "toothbrush" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến vệ sinh cá nhân và sức khỏe. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả thói quen chăm sóc răng miệng. Trong các tình huống hàng ngày, "toothbrush" thường được sử dụng khi nói về quy trình đánh răng, các sản phẩm chăm sóc răng miệng và tầm quan trọng của vệ sinh răng miệng trong sức khỏe tổng thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
