Bản dịch của từ Top brass trong tiếng Việt
Top brass
Top brass (Idiom)
Những người ở vị trí quan trọng nhất hoặc quyền lực nhất trong một tổ chức, đặc biệt là trong quân đội.
The people who are in the most important or powerful positions in an organization especially in the army.
The top brass decided to increase funding for community programs.
Những người đứng đầu đã quyết định tăng kinh phí cho các chương trình cộng đồng.
The top brass do not support changes to the social policy.
Những người đứng đầu không ủng hộ những thay đổi trong chính sách xã hội.
Who are the top brass in the local government office?
Những người đứng đầu trong văn phòng chính quyền địa phương là ai?
"Top brass" là một cụm từ trong tiếng Anh chỉ những người lãnh đạo cấp cao, thường trong bối cảnh quân đội hoặc các tổ chức. Cụm từ này dùng để chỉ những cá nhân có quyền lực lớn và ảnh hưởng quyết định trong việc quản lý, điều hành. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, với "top brass" thường gặp hơn trong văn nói của tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "top brass" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ thuật ngữ quân sự, nơi "brass" chỉ đến các cấp chỉ huy, thường là từ tướng lĩnh trở lên. Từ "brass" trong tiếng Latinh là "brassica", nghĩa là đồng thau, biểu thị cho thứ kim loại quý giá thường được dùng để chế tác phần trang sức quân phục. Qua thời gian, "top brass" đã được mở rộng để chỉ những nhà lãnh đạo hoặc quản lý cấp cao trong bất cứ tổ chức nào, phản ánh quyền lực và sự uy tín.
Cụm từ "top brass" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến lãnh đạo, quản lý hoặc những cá nhân có vị trí cao trong tổ chức, thường là trong lĩnh vực quân đội hoặc kinh doanh. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần thảo luận về chủ đề lãnh đạo hoặc quản lý. Tần suất sử dụng không cao, nhưng nó hữu ích trong các ngữ cảnh liên quan đến quyền lực và quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp