Bản dịch của từ Top selling trong tiếng Việt
Top selling

Top selling (Adjective)
Thành công nhất về mặt doanh số bán hàng, thường được sử dụng trong bối cảnh các sản phẩm hoặc sách bán rất chạy.
The most successful in terms of sales often used in the context of products or books that sell exceptionally well.
The top selling book in 2022 was 'Where the Crawdads Sing'.
Cuốn sách bán chạy nhất năm 2022 là 'Where the Crawdads Sing'.
That movie is not a top selling film this year.
Bộ phim đó không phải là phim bán chạy nhất năm nay.
Is this the top selling product in your store?
Đây có phải là sản phẩm bán chạy nhất trong cửa hàng của bạn không?
The top selling book in my country is 'Harry Potter'.
Cuốn sách bán chạy nhất ở quốc gia của tôi là 'Harry Potter'.
Unfortunately, the new product was not top selling as expected.
Thật không may, sản phẩm mới không bán chạy như dự định.
Cụm từ "top selling" được sử dụng để chỉ sản phẩm hoặc dịch vụ có doanh số cao nhất trong một danh mục nhất định. Nó thường ám chỉ những mặt hàng được ưa chuộng nhất trong thị trường tiêu dùng. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này không có phiên bản khác biệt rõ rệt so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở ngữ cảnh sử dụng và thị hiếu của từng thị trường, nhưng bản chất ý nghĩa vẫn không thay đổi.
Thuật ngữ "top selling" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "top" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "topp" có nghĩa là "đỉnh, cao nhất", và "selling" được hình thành từ động từ "sell" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "sellan", nghĩa là "bán". Khái niệm này đã phát triển từ thế kỷ 20 để chỉ những sản phẩm có doanh số bán hàng cao nhất trong thị trường, phản ánh sự thành công thương mại và độ phổ biến của hàng hóa.
Cụm từ "top selling" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing, nơi yêu cầu mô tả xu hướng tiêu thụ hoặc phân tích thị trường. Trong ngữ cảnh thương mại và marketing, cụm này thường được sử dụng để chỉ những sản phẩm hoặc dịch vụ bán chạy nhất. Nó cũng xuất hiện trong các báo cáo kinh doanh và tư liệu quảng cáo, nhấn mạnh mức độ phổ biến và thành công của một sản phẩm cụ thể.