Bản dịch của từ Toper trong tiếng Việt

Toper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toper (Noun)

tˈoʊpəɹ
tˈoʊpəɹ
01

(bây giờ là văn học) người uống nhiều đồ uống có cồn; một người say rượu.

Now literary someone who drinks alcoholic beverages a lot a drunkard.

Ví dụ

John is known as a toper in our neighborhood.

John được biết đến là một người say xỉn trong khu phố của chúng tôi.

Mary is not a toper; she rarely drinks alcohol at parties.

Mary không phải là người say xỉn; cô ấy hiếm khi uống rượu tại các bữa tiệc.

Is Tom a toper who attends every social event?

Tom có phải là người say xỉn tham gia mọi sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/toper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toper

Không có idiom phù hợp