Bản dịch của từ Tosser trong tiếng Việt
Tosser

Tosser (Noun)
The charity event had a tosser who threw balls for prizes.
Sự kiện từ thiện có một người ném bóng để trao giải.
The street performer was an expert tosser of juggling pins.
Người biểu diễn đường phố là một người ném chuyên nghiệp của que ném.
The carnival game had a tosser tossing rings onto bottles.
Trò chơi hội chợ có một người ném ném vòng lên chai.
Tosser (Verb)
He tossed the ball to his friend during the game.
Anh ấy ném bóng cho bạn của mình trong trận đấu.
She casually tossed the paper into the recycling bin.
Cô ấy đã vô tư ném tờ giấy vào thùng tái chế.
The children love to toss stones into the pond.
Những đứa trẻ thích ném đá vào ao.
Họ từ
“Tosser” là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một người ngu ngốc, kém thông minh hoặc hành xử một cách dại dột. Từ này phổ biến hơn ở Anh, trong khi ở Mỹ, các từ tương đương như “jerk” hay “idiot” thường được sử dụng hơn. Về mặt ngữ âm, cách phát âm của “tosser” trong tiếng Anh Anh có thể khác so với tiếng Anh Mỹ, nhưng về cấu trúc ngữ pháp, chúng tương đồng. Từ này không được coi là trang trọng và thường gây xúc phạm.
Từ "tosser" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to toss", có nguồn gốc từ tiếng Latin "tollere", nghĩa là nâng lên hoặc ném đi. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ đơn thuần miêu tả hành động ném một vật gì đó. Qua thời gian, "tosser" trở thành một thuật ngữ lóng mang nghĩa miệt thị, chỉ người có hành vi ngu ngốc hoặc không đáng kính. Sự chuyển nghĩa này phản ánh cách mà ngôn ngữ biến đổi theo ngữ cảnh xã hội và văn hóa.
Từ "tosser" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh học thuật. Đây là một thuật ngữ tiếng Anh không chính thức, thường được sử dụng trong giao tiếp thông thường hoặc để biểu thị sự chế giễu, khinh thường ai đó. Trong các tình huống xã hội, từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện không chính thức, phim ảnh hoặc văn chương để thể hiện sự châm biếm hoặc chỉ trích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp