Bản dịch của từ Tossing and turning trong tiếng Việt
Tossing and turning

Tossing and turning (Phrase)
I spent the night tossing and turning due to stress about work.
Tôi đã mất cả đêm lăn lộn vì căng thẳng về công việc.
She wasn't tossing and turning; she was sleeping soundly until morning.
Cô ấy không lăn lộn; cô ấy đã ngủ ngon cho đến sáng.
Are you tossing and turning because of the upcoming exam pressure?
Bạn có đang lăn lộn vì áp lực kỳ thi sắp tới không?
Cụm từ "tossing and turning" được sử dụng để mô tả hành động lăn qua lăn lại trong giấc ngủ, thường xảy ra khi một người gặp khó khăn trong việc ngủ hoặc cảm thấy không thoải mái. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn nói, sự phát âm có thể thay đổi nhẹ do giọng điệu địa phương, nhưng ý nghĩa của cụm từ vẫn được hiểu giống nhau, nhấn mạnh trạng thái không yên tĩnh của giấc ngủ.
Cụm từ "tossing and turning" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh kết hợp đơn giản "toss" (ném) và "turn" (xoay), có nguồn gốc từ tiếng Latinh "torere", có nghĩa là xoay quanh, xoay tròn. Thuật ngữ này diễn tả hành động lộn xộn khi cố gắng tìm vị trí thoải mái để ngủ nhưng không thành công. Sự phát triển từ nguyên gốc này phản ánh trạng thái lo âu và khó ngủ thường gặp trong đời sống hiện đại.
Cụm từ "tossing and turning" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường không xuất hiện trong ngữ cảnh academic. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, cụm từ này có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả sự khó khăn trong việc ngủ hoặc lo âu, thể hiện trạng thái tâm lý báo hiệu sự thiếu giấc ngủ hoặc không thoải mái. Trong các văn bản không chính thức, nó thường xuất hiện trong văn học, phim ảnh hoặc cuộc sống hàng ngày khi nói về sự vật lộn trong giấc ngủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp