Bản dịch của từ Tossing and turning trong tiếng Việt

Tossing and turning

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tossing and turning (Phrase)

01

Liên tục thay đổi tư thế trên giường vì bạn không thể ngủ được.

To keep changing your position in bed because you cannot sleep.

Ví dụ

I spent the night tossing and turning due to stress about work.

Tôi đã mất cả đêm lăn lộn vì căng thẳng về công việc.

She wasn't tossing and turning; she was sleeping soundly until morning.

Cô ấy không lăn lộn; cô ấy đã ngủ ngon cho đến sáng.

Are you tossing and turning because of the upcoming exam pressure?

Bạn có đang lăn lộn vì áp lực kỳ thi sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tossing and turning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tossing and turning

Không có idiom phù hợp