Bản dịch của từ Totaling trong tiếng Việt
Totaling

Totaling (Verb)
The donations are totaling $1000 for the charity event.
Các khoản quyên góp đã đạt tổng cộng $1000 cho sự kiện từ thiện.
The number of volunteers totaling 50 will help clean the park.
Số lượng tình nguyện viên lên đến 50 sẽ giúp dọn dẹp công viên.
The hours spent totaling 10 will earn you a certificate.
Số giờ dành cho việc này lên đến 10 sẽ giúp bạn nhận được một bằng.
Dạng động từ của Totaling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Total |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Totalled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Totalled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Totals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Totalling |
Totaling (Adjective)
The totaling amount of charity donations exceeded expectations.
Tổng số tiền quyên góp từ thiện vượt xa mong đợi.
The totaling number of participants in the social event reached 500.
Tổng số người tham gia sự kiện xã hội đạt 500 người.
The totaling figure of volunteers for the project was impressive.
Con số tổng cộng của tình nguyện viên cho dự án rất ấn tượng.
Họ từ
"Totaling" là động từ hiện tại phân từ của "total", có nghĩa là tính toán hoặc cộng lại các giá trị để xác định tổng số. Trong tiếng Anh Mỹ, "totaling" thường sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và kế toán, trong khi tiếng Anh Anh sử dụng "totalling". Sự khác biệt chính giữa hai phiên bản ở cách viết với hai chữ "l" (tiếng Anh Anh) và một chữ "l" (tiếng Anh Mỹ). Cả hai cách đều mang ý nghĩa tương tự nhưng được sử dụng trong văn phong khác nhau.
Từ "totaling" xuất phát từ gốc Latin "totalis", có nghĩa là "toàn bộ" hay "toàn thể". Gốc từ này được hình thành từ động từ "tota", nghĩa là "tổng hợp". Qua thời gian, từ này đã tiến hóa và được sử dụng trong ngữ cảnh tính toán tổng số lượng hoặc giá trị của các phần tử. Hiện nay, "totaling" không chỉ ám chỉ việc tính toán mà còn ở trong các lĩnh vực như tài chính, kế toán, và quản lý dữ liệu, nhấn mạnh vào việc tổng hợp thông tin.
Từ "totaling" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "totaling" thường được sử dụng để diễn đạt việc tổng hợp số liệu, như trong các báo cáo nghiên cứu hoặc khi phân tích dữ liệu thống kê. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các tình huống tài chính, ví dụ như việc tính toán tổng chi phí hoặc doanh thu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



