Bản dịch của từ Totaling trong tiếng Việt

Totaling

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Totaling (Verb)

tˈoʊtəlɪŋ
tˈoʊtəlɪŋ
01

Để thêm lên; tổng cộng.

To add up amount to.

Ví dụ

The donations are totaling $1000 for the charity event.

Các khoản quyên góp đã đạt tổng cộng $1000 cho sự kiện từ thiện.

The number of volunteers totaling 50 will help clean the park.

Số lượng tình nguyện viên lên đến 50 sẽ giúp dọn dẹp công viên.

The hours spent totaling 10 will earn you a certificate.

Số giờ dành cho việc này lên đến 10 sẽ giúp bạn nhận được một bằng.

Dạng động từ của Totaling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Total

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Totalled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Totalled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Totals

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Totalling

Totaling (Adjective)

tˈoʊtəlɪŋ
tˈoʊtəlɪŋ
01

Liên quan đến việc đếm các mục riêng biệt.

Involving the counting of separate items.

Ví dụ

The totaling amount of charity donations exceeded expectations.

Tổng số tiền quyên góp từ thiện vượt xa mong đợi.

The totaling number of participants in the social event reached 500.

Tổng số người tham gia sự kiện xã hội đạt 500 người.

The totaling figure of volunteers for the project was impressive.

Con số tổng cộng của tình nguyện viên cho dự án rất ấn tượng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/totaling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] Overall, there was a 17% increase in all international students to Canada [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] On the other hand, formal qualifications in university, in my opinion, cannot be replaced [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
[...] Personally, I agree with this view and will analyse the reasons in the following essay [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021
[...] Finally, the passenger kilometres increased from 100 billion to 112.5 billion kilometres in 2000 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021

Idiom with Totaling

Không có idiom phù hợp