Bản dịch của từ Totalizer trong tiếng Việt

Totalizer

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Totalizer (Noun)

tˈoʊtlaɪzəɹ
tˈoʊtlaɪzəɹ
01

Một thiết bị liên tục chỉ ra tổng của một chuỗi các phép đo hoặc số lần xuất hiện.

A device that continuously indicates the total of a sequence of measurements or occurrences.

Ví dụ

The charity event had a totalizer showing the amount raised.

Sự kiện từ thiện có một máy đếm tổng số tiền được quyên góp.

The social campaign used a totalizer to track the number of participants.

Chiến dịch xã hội sử dụng một máy đếm tổng để theo dõi số lượng người tham gia.

The community center installed a totalizer to monitor volunteer hours.

Trung tâm cộng đồng lắp đặt một máy đếm tổng để giám sát số giờ tình nguyện.

Totalizer (Noun Countable)

tˈoʊtlaɪzəɹ
tˈoʊtlaɪzəɹ
01

Một người tổng cộng một cái gì đó.

A person who totals something.

Ví dụ

The totalizer counted the donations for the charity event.

Người tổng cộng đã đếm số tiền quyên góp cho sự kiện từ thiện.

The school totalizer added up the votes for the student council.

Người tổng cộng của trường đã cộng số phiếu bầu cho hội học sinh.

The totalizer at the event tallied the number of attendees.

Người tổng cộng tại sự kiện đã đếm số lượng người tham dự.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/totalizer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Totalizer

Không có idiom phù hợp