Bản dịch của từ Totalizer trong tiếng Việt
Totalizer

Totalizer (Noun)
Một thiết bị liên tục chỉ ra tổng của một chuỗi các phép đo hoặc số lần xuất hiện.
A device that continuously indicates the total of a sequence of measurements or occurrences.
The charity event had a totalizer showing the amount raised.
Sự kiện từ thiện có một máy đếm tổng số tiền được quyên góp.
The social campaign used a totalizer to track the number of participants.
Chiến dịch xã hội sử dụng một máy đếm tổng để theo dõi số lượng người tham gia.
The community center installed a totalizer to monitor volunteer hours.
Trung tâm cộng đồng lắp đặt một máy đếm tổng để giám sát số giờ tình nguyện.
Totalizer (Noun Countable)
The totalizer counted the donations for the charity event.
Người tổng cộng đã đếm số tiền quyên góp cho sự kiện từ thiện.
The school totalizer added up the votes for the student council.
Người tổng cộng của trường đã cộng số phiếu bầu cho hội học sinh.
The totalizer at the event tallied the number of attendees.
Người tổng cộng tại sự kiện đã đếm số lượng người tham dự.
Họ từ
Từ "totalizer" được sử dụng để chỉ một thiết bị hoặc hệ thống tính toán tổng số hoặc kết quả của một quá trình, thường là trong ngữ cảnh thống kê hoặc trò chơi cá cược. Trong bảo tàng, "totalizer" còn chỉ công cụ tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, "totalizer" thường được sử dụng phổ biến hơn trong các lĩnh vực chuyên môn ở Anh so với Mỹ.
Từ "totalizer" bắt nguồn từ tiếng Latin "totalis", có nghĩa là "toàn bộ" hoặc "toàn vẹn". Kết hợp với hậu tố "-izer", từ này thể hiện một hành động hoặc quá trình tạo ra một tổng thể. Trong lịch sử, "totalizer" thường được sử dụng trong lĩnh vực toán học và thống kê để chỉ các công cụ hoặc thiết bị tính toán tổng số. Ngày nay, từ này được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực công nghệ và kinh doanh để chỉ các hệ thống tích lũy hay tổng hợp dữ liệu.
Từ "totalizer" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, gồm nghe, nói, đọc và viết, do tính chuyên ngành của nó. "Totalizer" thường được sử dụng trong ngữ cảnh các trò chơi cờ bạc hoặc hệ thống thống kê, nhằm chỉ một thiết bị hoặc phần mềm tổng hợp kết quả. Trong lĩnh vực thể thao, từ này cũng có thể được liên kết với việc tính tổng điểm. Do đó, sự phổ biến của từ này chủ yếu giới hạn trong các ngữ cảnh cụ thể và kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp