Bản dịch của từ Totalizing trong tiếng Việt
Totalizing

Totalizing (Verb)
Để xem xét hoặc xử lý một cái gì đó một cách tổng thể hoặc toàn diện.
To consider or treat something in a total or comprehensive way.
Many studies are totalizing the effects of social media on youth.
Nhiều nghiên cứu đang tổng hợp tác động của mạng xã hội đến thanh niên.
They are not totalizing all aspects of poverty in their report.
Họ không tổng hợp tất cả khía cạnh của nghèo đói trong báo cáo.
Is the government totalizing the impact of social policies on families?
Chính phủ có tổng hợp tác động của chính sách xã hội lên các gia đình không?
Họ từ
"Totalizing" là một tính từ dùng để chỉ hành động hoặc quá trình tổng hợp, đưa ra một cái nhìn tổng thể hoặc toàn diện về một vấn đề nào đó. Trong bối cảnh triết học và khoa học xã hội, thuật ngữ này thường mang hàm ý đánh giá hoặc phân tích một cách tổng quát, có thể dẫn đến sự đơn giản hóa các biến thể phức tạp. Trong tiếng Anh, "totalizing" và "totalisation" (tiếng Anh Anh) được sử dụng tương tự, nhưng "totalization" (tiếng Anh Mỹ) là hình thức phổ biến hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và viết, nhưng ý nghĩa sử dụng không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "totalizing" xuất phát từ gốc Latin "totalis", có nghĩa là "toàn bộ" hoặc "toàn diện". Từ này được hình thành từ tiền tố "tot-" diễn tả sự trọn vẹn và hậu tố "-izing" chỉ hành động hoặc quá trình. Trong ngữ cảnh hiện đại, "totalizing" dùng để mô tả các quan điểm hoặc lý thuyết có xu hướng tổng hợp mọi yếu tố dưới một khung hình thức duy nhất, nhấn mạnh vào sự toàn diện và tổng thể trong phân tích và luận giải.
Từ "totalizing" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, vì các chủ đề thường không yêu cầu mô tả tổng quát. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi bàn về các khái niệm tổng hợp trong nghiên cứu xã hội hoặc triết học. 'Totalizing' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật để chỉ sự tổng hợp hoặc toàn diện hóa thông tin, thường liên quan đến phân tích dữ liệu hoặc lập luận lý luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



