Bản dịch của từ Totally different trong tiếng Việt

Totally different

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Totally different (Adjective)

tˈoʊtəli dˈɪfɚənt
tˈoʊtəli dˈɪfɚənt
01

Hoàn toàn khác biệt hoặc không giống thứ gì khác.

Completely distinct or unlike something else.

Ví dụ

People's opinions on social issues are totally different across cultures.

Ý kiến của mọi người về các vấn đề xã hội hoàn toàn khác nhau giữa các nền văn hóa.

Social behaviors in urban areas are not totally different from rural ones.

Hành vi xã hội ở các khu vực thành phố không hoàn toàn khác biệt so với nông thôn.

Are social norms totally different in Western countries compared to Eastern ones?

Các quy chuẩn xã hội có hoàn toàn khác nhau ở các nước phương Tây so với phương Đông không?

02

Được sử dụng để nhấn mạnh rằng hai điều hoàn toàn không liên quan.

Used to emphasize that two things are not related at all.

Ví dụ

Their opinions on social issues are totally different from mine.

Quan điểm của họ về các vấn đề xã hội hoàn toàn khác với tôi.

The two communities are not totally different in their traditions.

Hai cộng đồng không hoàn toàn khác nhau trong truyền thống của họ.

Are their views on social justice totally different from each other?

Quan điểm của họ về công bằng xã hội có hoàn toàn khác nhau không?

03

Theo cách hoàn toàn không giống nhau.

In a manner that is entirely dissimilar.

Ví dụ

Social media platforms are totally different from traditional communication methods.

Các nền tảng mạng xã hội hoàn toàn khác với các phương pháp giao tiếp truyền thống.

Face-to-face interactions are not totally different from online conversations.

Các tương tác trực tiếp không hoàn toàn khác với các cuộc trò chuyện trực tuyến.

Are community events totally different from online gatherings?

Các sự kiện cộng đồng có hoàn toàn khác với các buổi tụ họp trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/totally different/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] Obviously, the ownership of a house is from renting a house [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng

Idiom with Totally different

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.