Bản dịch của từ Totara trong tiếng Việt
Totara

Totara (Noun)
The totara tree is highly valued for its timber in New Zealand.
Cây totara được đánh giá cao vì gỗ của nó ở New Zealand.
The Maori people traditionally used totara wood for building canoes.
Người Maori truyền thống sử dụng gỗ totara để xây thuyền.
The totara forest provides a sustainable source of timber for construction.
Rừng totara cung cấp nguồn gỗ bền vững cho xây dựng.
Họ từ
Totara (Podocarpus totara) là một loài cây gỗ lớn thuộc họ Podocarpaceae, chủ yếu phân bố ở New Zealand. Cây totara có giá trị kinh tế cao, thường được sử dụng trong xây dựng và chế tác đồ nội thất nhờ vào tính chất bền và đẹp của gỗ. Ở New Zealand, từ "totara" còn được sử dụng để chỉ sự tôn kính đối với văn hóa Māori. Mặc dù được biết đến rộng rãi, khả năng phát triển và sinh thái của totara vẫn đang được nghiên cứu để bảo tồn và quản lý.
Từ "totara" bắt nguồn từ tiếng Māori, biểu thị một loại cây lớn, đặc hữu của New Zealand. Từ nguyên của nó không rõ ràng nhưng có thể liên quan đến từ "tōtara" trong tiếng Māori cổ, có nguồn gốc từ hệ ngữ Polynesia. Cây totara được biết đến với gỗ chắc chắn và bền bỉ, thường được sử dụng trong xây dựng và thủ công mỹ nghệ. Sự phát triển văn hóa quanh cây totara phản ánh tầm quan trọng của nó trong đời sống và vật liệu của người Māori, mà ngày nay vẫn giữ nguyên ý nghĩa trong ngữ cảnh tự nhiên và văn hóa.
Từ "totara" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu liên quan đến lĩnh vực thực vật học, đặc biệt là trong ngữ cảnh cây gỗ bản địa của New Zealand. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh thái, bảo tồn thiên nhiên, hoặc khi thảo luận về các loài cây bản địa và ứng dụng của chúng trong kiến trúc và thủ công mỹ nghệ.