Bản dịch của từ Touche trong tiếng Việt
Touche
Touche (Noun)
Sự thừa nhận về thành tích ghi bàn trong các môn thể thao khác nhau
An acknowledgment of a scoring hit in various sports
She gave a touche to her opponent during the fencing match.
Cô ấy đã thực hiện một cú chạm đúng vào đối thủ của mình trong trận đấu đấu kiếm.
The crowd cheered loudly after the touche was made in the game.
Đám đông vỗ tay nhiệt liệt sau khi cú chạm được thực hiện trong trận đấu.
Touche (Interjection)
Được sử dụng như một sự thừa nhận trong một cuộc thảo luận hoặc một cuộc tranh luận
Used as an acknowledgment during a discussion or an argument
Touche! You made a good point.
Touche! Bạn đã đưa ra một điểm hay.
She responded with a 'touche' after his clever remark.
Cô ấy đáp lại bằng một 'touche' sau lời nhận xét thông minh của anh ấy.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp