Bản dịch của từ Touche trong tiếng Việt

Touche

Noun [U/C]Interjection

Touche (Noun)

tuʃˈei
tˈuʃ
01

Sự thừa nhận về thành tích ghi bàn trong các môn thể thao khác nhau

An acknowledgment of a scoring hit in various sports

Ví dụ

She gave a touche to her opponent during the fencing match.

Cô ấy đã thực hiện một cú chạm đúng vào đối thủ của mình trong trận đấu đấu kiếm.

The crowd cheered loudly after the touche was made in the game.

Đám đông vỗ tay nhiệt liệt sau khi cú chạm được thực hiện trong trận đấu.

Touche (Interjection)

tuʃˈei
tˈuʃ
01

Được sử dụng như một sự thừa nhận trong một cuộc thảo luận hoặc một cuộc tranh luận

Used as an acknowledgment during a discussion or an argument

Ví dụ

Touche! You made a good point.

Touche! Bạn đã đưa ra một điểm hay.

She responded with a 'touche' after his clever remark.

Cô ấy đáp lại bằng một 'touche' sau lời nhận xét thông minh của anh ấy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Touche

Không có idiom phù hợp