Bản dịch của từ Touche trong tiếng Việt
Touche

Touche (Noun)
Sự thừa nhận về thành tích ghi bàn trong các môn thể thao khác nhau.
An acknowledgment of a scoring hit in various sports.
She gave a touche to her opponent during the fencing match.
Cô ấy đã thực hiện một cú chạm đúng vào đối thủ của mình trong trận đấu đấu kiếm.
The crowd cheered loudly after the touche was made in the game.
Đám đông vỗ tay nhiệt liệt sau khi cú chạm được thực hiện trong trận đấu.
His accurate touche secured his victory in the archery competition.
Cú chạm chính xác của anh ấy đã đảm bảo chiến thắng của mình trong cuộc thi bắn cung.
Touche (Interjection)
Được sử dụng như một sự thừa nhận trong một cuộc thảo luận hoặc một cuộc tranh luận.
Used as an acknowledgment during a discussion or an argument.
Touche! You made a good point.
Touche! Bạn đã đưa ra một điểm hay.
She responded with a 'touche' after his clever remark.
Cô ấy đáp lại bằng một 'touche' sau lời nhận xét thông minh của anh ấy.
Touche, I see your perspective now.
Touche, tôi hiểu quan điểm của bạn bây giờ.
"Touche" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được sử dụng để công nhận một lập luận hoặc phản biện sắc bén trong một cuộc tranh luận. Từ này thể hiện sự thừa nhận rằng đối phương đã đưa ra một điểm hợp lý hoặc thông minh. Trong tiếng Anh, "touche" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức và có tính chất châm biếm.
Touche xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ động từ "toucher", nghĩa là "chạm". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh đấu kiếm, khi một bên thông báo rằng đã chạm được vào đối thủ. Dần dần, "touche" được áp dụng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh giao tiếp, chỉ sự công nhận một lập luận hoặc điểm yếu của đối phương. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với việc công nhận sự sắc sảo hoặc tính chính xác trong cuộc tranh luận.
Touche là một thuật ngữ xuất phát từ tiếng Pháp, thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại để công nhận một điểm hợp lý hoặc sắc bén được đưa ra bởi đối phương. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất rất thấp, chủ yếu trong các bài viết có chủ đề về ngôn ngữ hoặc giao tiếp. Bên ngoài bối cảnh IELTS, "touche" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận hoặc tranh luận, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến lý luận và tranh biện, nhằm thể hiện sự công nhận đối với lập luận của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



