Bản dịch của từ Tousle trong tiếng Việt
Tousle

Tousle (Verb)
Làm (thứ gì đó, đặc biệt là tóc của ai đó) rối tung.
Make something especially a persons hair untidy.
The children tousled each other's hair during playtime.
Các em bé xô lẫn tóc của nhau trong lúc chơi.
She tousled her friend's hair affectionately before taking a photo.
Cô ấy xô lẫn tóc của bạn một cách âu yếm trước khi chụp ảnh.
The hairstylist tousled the model's hair for a natural look.
Người tạo kiểu tóc xô lẫn tóc của người mẫu để có vẻ tự nhiên.
Họ từ
"Tousle" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm rối tóc hay làm rối lên một thứ gì đó, thường để chỉ hành động xoa hoặc lộn xộn kiểu chơi đùa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm trong tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với tiếng Anh Anh. Trong văn viết, "tousle" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tình trạng tóc hoặc để thể hiện sự nghịch ngợm, và ít gặp trong ngữ cảnh chính thức.
Từ "tousle" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 16, bắt nguồn từ từ "tous" có gốc tiếng Pháp, mang nghĩa là làm rối hoặc xáo trộn. Giống như tiếng Pháp "tousser", nghĩa là ho, từ này thể hiện hành động gây rối loạn trật tự. Trong ngữ cảnh hiện đại, "tousle" chỉ hành động làm rối tóc hoặc đồ đạc, phản ánh sự bất ổn và xáo trộn, phù hợp với ý nghĩa gốc của từ.
Từ "tousle" (v) không phải là một từ thông dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này trong các bài kiểm tra là thấp, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hình thức hoặc trạng thái của tóc, thường diễn ra khi nói về sự lộn xộn hay vẻ tự nhiên. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong văn viết, đặc biệt trong văn chương hoặc mô tả, nhưng không phổ biến trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp