Bản dịch của từ Tousling trong tiếng Việt
Tousling

Tousling (Verb)
Làm cho (cái gì đó, đặc biệt là tóc của ai đó) rối tung.
Make something especially a persons hair untidy.
She was tousling her hair before the social event began.
Cô ấy đang làm rối tóc trước khi sự kiện xã hội bắt đầu.
He is not tousling his hair for the important meeting.
Anh ấy không làm rối tóc cho cuộc họp quan trọng.
Are you tousling your hair for the party tonight?
Bạn có đang làm rối tóc cho bữa tiệc tối nay không?
Tousling (Noun)
Một khối hỗn loạn của một cái gì đó.
A disordered mass of something.
The tousling of hair was evident after the concert last night.
Sự rối bù của tóc rất rõ ràng sau buổi hòa nhạc tối qua.
The students did not like the tousling of their carefully styled hair.
Các sinh viên không thích sự rối bù của tóc đã được tạo kiểu cẩn thận.
Is the tousling of clothes common after a long day at work?
Có phải sự rối bù của quần áo là điều phổ biến sau một ngày làm việc dài không?
Họ từ
"Tousling" là danh từ gốc từ động từ "tousle", có nghĩa là xáo trộn hoặc làm rối bù, thường dùng để chỉ hành động làm rối tóc hoặc làm xáo trộn một cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "tousling" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường có xu hướng dùng "disheveling". Sự khác biệt này có thể thấy trong cách nói và cách sử dụng trong các ngữ cảnh văn viết, nhưng cả hai đều mang ý nghĩa chung về việc làm rối hoặc không gọn gàng.
Từ "tousling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "tousle", bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ "tuslōn", có nghĩa là làm rối lên hoặc làm lộn xộn. Từ này phản ánh sự hành động không gọn gàng, thường ám chỉ đến mái tóc hoặc bề ngoài bị rối. Sự phát triển của từ này trong ngữ cảnh hiện đại vẫn duy trì ý nghĩa làm rối hoặc làm xáo trộn, thường mang đến sắc thái cảm xúc như vui tươi hoặc tinh nghịch.
"Tousling" là một từ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường không xuất hiện trong các tài liệu học thuật hoặc tình huống giao tiếp chính thức. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, "tousling" thường được sử dụng để mô tả hành động làm xáo trộn một cách vui tươi, như trong việc chải tóc trẻ em hoặc trò chơi, thể hiện sự ấm áp và thân mật. Do đó, từ này chủ yếu xuất hiện trong các tình huống mang tính thân thiết và không nghiêm túc.