Bản dịch của từ Tow bar trong tiếng Việt
Tow bar

Tow bar (Noun)
John installed a tow bar on his car for his camping trip.
John đã lắp một thanh keo vào xe hơi của mình cho chuyến đi cắm trại.
The tow bar broke while towing the caravan to the campsite.
Thanh keo bị gãy khi kéo xe lưu động đến khu cắm trại.
Lisa's tow bar is sturdy and reliable for towing heavy trailers.
Thanh keo của Lisa chắc chắn và đáng tin cậy để kéo những chiếc xe tải nặng.
"Cân kéo" (tow bar) là một thiết bị gắn trên xe ô tô, dùng để kéo hoặc nối với các phương tiện khác như rơ moóc hoặc xe tải. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này đều được sử dụng với cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "tow bar" thường được dùng phổ biến trong ngữ cảnh lái xe kéo rơ moóc, trong khi tiếng Anh Mỹ thường có xu hướng dùng các cách diễn đạt như "trailer hitch" để chỉ thiết bị tương tự.
Từ "tow bar" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "tow" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tōwian", có nghĩa là kéo, trong khi "bar" xuất phát từ tiếng Latinh "barra", nghĩa là thanh hoặc chướng ngại vật. Kết hợp lại, "tow bar" được dùng để chỉ thiết bị kết nối giữa một phương tiện và một vật khác để kéo. Sự phát triển này phản ánh mục đích chức năng của nó trong việc vận chuyển, giữ cho nghĩa hiện tại của từ luôn liên quan đến việc kéo các vật nặng.
Từ "tow bar" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh giao thông và cơ khí, thuật ngữ này thường được sử dụng khi thảo luận về phương tiện kéo hoặc vận chuyển hàng hóa. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các cuộc hội thảo về an toàn đường bộ và các sự kiện liên quan đến xe cộ. Từ "tow bar" thể hiện sự liên kết trong ngành công nghiệp ô tô, đặc biệt trong việc thảo luận về các phụ kiện xe hơi.