Bản dịch của từ Tow bar trong tiếng Việt

Tow bar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tow bar (Noun)

tˈoʊbɚ
tˈoʊbɚ
01

Một thanh gắn ở phía sau xe, dùng để kéo rơ-moóc hoặc đoàn lữ hành.

A bar fitted to the back of a vehicle, used in towing a trailer or caravan.

Ví dụ

John installed a tow bar on his car for his camping trip.

John đã lắp một thanh keo vào xe hơi của mình cho chuyến đi cắm trại.

The tow bar broke while towing the caravan to the campsite.

Thanh keo bị gãy khi kéo xe lưu động đến khu cắm trại.

Lisa's tow bar is sturdy and reliable for towing heavy trailers.

Thanh keo của Lisa chắc chắn và đáng tin cậy để kéo những chiếc xe tải nặng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tow bar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tow bar

Không có idiom phù hợp