Bản dịch của từ Tow headed trong tiếng Việt
Tow headed

Tow headed (Adjective)
The tow-headed children played happily in the sunny park yesterday.
Những đứa trẻ tóc sáng chơi vui vẻ trong công viên nắng hôm qua.
Not all tow-headed people are from northern Europe, like John.
Không phải tất cả người tóc sáng đều đến từ Bắc Âu, như John.
Are tow-headed individuals often mistaken for being younger than they are?
Có phải những người tóc sáng thường bị nhầm là trẻ hơn tuổi không?
"Tow-headed" là một tính từ mô tả người có tóc màu sáng, thường là vàng nhạt hoặc gần giống như màu đay (tow). Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, không phổ biến trong tiếng Anh Anh. Trong tiếng Anh Anh, có thể sử dụng thuật ngữ "blond" hoặc "fair-haired" để miêu tả cùng một đặc điểm. Tuy nhiên, "tow-headed" thường mang ý nghĩa đặc trưng hơn, liên quan đến sự ngây thơ hoặc độ tuổi trẻ em.
Cụm từ "tow-headed" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "tow" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "tela" nghĩa là "sợi" hay "sợi chỉ". Từ "headed" chỉ trạng thái hay đặc điểm. Ban đầu, thuật ngữ này dùng để miêu tả màu tóc sáng, gần giống như màu của sợi lanh (tow). Ngày nay, "tow-headed" thường ám chỉ trẻ em có tóc vàng sáng hoặc ánh tóc nhạt, phản ánh sự nối kết giữa hình ảnh và ngữ nghĩa ban đầu của từ.
Từ "tow-headed" biểu thị một người có mái tóc sáng màu, thường là vàng nhạt hoặc bạch kim. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và khả năng xuất hiện chủ yếu trong các bài viết hoặc đoạn văn mô tả nhân vật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả trẻ em hoặc nhân vật hoạt hình, thể hiện sự hồn nhiên và thuần khiết. Sự phổ biến của từ này chủ yếu hạn chế trong văn phong mô tả và văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp