Bản dịch của từ Tow headed trong tiếng Việt
Tow headed
Adjective
Tow headed (Adjective)
tˈoʊ hˈɛdəd
tˈoʊ hˈɛdəd
Ví dụ
The tow-headed children played happily in the sunny park yesterday.
Những đứa trẻ tóc sáng chơi vui vẻ trong công viên nắng hôm qua.
Not all tow-headed people are from northern Europe, like John.
Không phải tất cả người tóc sáng đều đến từ Bắc Âu, như John.
Are tow-headed individuals often mistaken for being younger than they are?
Có phải những người tóc sáng thường bị nhầm là trẻ hơn tuổi không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tow headed
Không có idiom phù hợp