Bản dịch của từ Toweling trong tiếng Việt

Toweling

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toweling (Noun)

01

Một loại vải dùng để làm khăn tắm.

A fabric used for making towels.

Ví dụ

The hotel provided soft toweling for all guests in the spa.

Khách sạn cung cấp khăn mềm cho tất cả khách ở spa.

They did not use toweling for the community event's decorations.

Họ không sử dụng vải khăn cho trang trí sự kiện cộng đồng.

Is the toweling made from organic materials for the charity project?

Vải khăn có được làm từ nguyên liệu hữu cơ cho dự án từ thiện không?

Toweling (Verb)

01

Làm sạch hoặc lau khô (cái gì đó) bằng khăn.

Clean or dry something with a towel.

Ví dụ

She is toweling off her hands after washing the dishes.

Cô ấy đang lau khô tay sau khi rửa chén.

He is not toweling the table after the meal.

Anh ấy không lau bàn sau bữa ăn.

Are they toweling the children after swimming lessons?

Họ có đang lau khô cho trẻ em sau lớp bơi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Toweling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] E. G: The hotel implemented several environmentally-friendly practices, such as using energy-efficient light bulbs and encouraging guests to reuse [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023

Idiom with Toweling

Không có idiom phù hợp