Bản dịch của từ Toweling trong tiếng Việt

Toweling

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toweling(Noun)

ˈtaʊ.ə.lɪŋ
ˈtaʊ.ə.lɪŋ
01

Một loại vải dùng để làm khăn tắm.

A fabric used for making towels.

Ví dụ

Toweling(Verb)

tˈaʊəlɪŋ
tˈaʊlɪŋ
01

Làm sạch hoặc lau khô (cái gì đó) bằng khăn.

Clean or dry something with a towel.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ