Bản dịch của từ Toweling trong tiếng Việt
Toweling

Toweling (Noun)
The hotel provided soft toweling for all guests in the spa.
Khách sạn cung cấp khăn mềm cho tất cả khách ở spa.
They did not use toweling for the community event's decorations.
Họ không sử dụng vải khăn cho trang trí sự kiện cộng đồng.
Is the toweling made from organic materials for the charity project?
Vải khăn có được làm từ nguyên liệu hữu cơ cho dự án từ thiện không?
Toweling (Verb)
She is toweling off her hands after washing the dishes.
Cô ấy đang lau khô tay sau khi rửa chén.
He is not toweling the table after the meal.
Anh ấy không lau bàn sau bữa ăn.
Are they toweling the children after swimming lessons?
Họ có đang lau khô cho trẻ em sau lớp bơi không?
Họ từ
"Toweling" (tiếng Anh) chỉ hành động sử dụng khăn lau để làm khô hoặc lau chùi các bề mặt. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được viết là "toweling", trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng "towels" để diễn đạt ý tương tự, tuy nhiên "toweling" cũng được chấp nhận. Về phát âm, từ "toweling" trong cả hai biến thể đều có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh vệ sinh và chăm sóc cơ thể.
Từ "toweling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "towel", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "toaille", và có thể liên kết với từ tiếng Latin "toga", có nghĩa là bộ áo choàng. Từ "towel" ban đầu chỉ đến vật dụng dùng để lau khô hoặc lau sạch cơ thể. Qua thời gian, "toweling" đã chuyển sang chỉ loại vải đặc biệt được sử dụng để làm khăn tắm. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi trong thói quen sinh hoạt và tiêu dùng của con người đối với sản phẩm vệ sinh.
Từ "toweling" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó chủ yếu được sử dụng để chỉ loại vải chuyên dụng cho việc lau khô hoặc bảo vệ cơ thể, thường liên quan đến các tình huống như sử dụng khăn tắm hoặc khăn mặt trong đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, phạm vi áp dụng của từ này hạn chế, chủ yếu xuất hiện trong văn bản mô tả hàng hóa hoặc trong lĩnh vực dệt may.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
