Bản dịch của từ Toweling trong tiếng Việt
Toweling
Toweling (Noun)
The hotel provided soft toweling for all guests in the spa.
Khách sạn cung cấp khăn mềm cho tất cả khách ở spa.
They did not use toweling for the community event's decorations.
Họ không sử dụng vải khăn cho trang trí sự kiện cộng đồng.
Is the toweling made from organic materials for the charity project?
Vải khăn có được làm từ nguyên liệu hữu cơ cho dự án từ thiện không?
Toweling (Verb)
She is toweling off her hands after washing the dishes.
Cô ấy đang lau khô tay sau khi rửa chén.
He is not toweling the table after the meal.
Anh ấy không lau bàn sau bữa ăn.
Are they toweling the children after swimming lessons?
Họ có đang lau khô cho trẻ em sau lớp bơi không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp