Bản dịch của từ Toxic waste dump trong tiếng Việt
Toxic waste dump

Toxic waste dump (Noun)
Nơi đổ chất thải độc hại.
A place where toxic waste is dumped.
The toxic waste dump polluted the nearby river.
Bãi chôn phế liệu độc hại làm ô nhiễm sông gần đó.
There should not be a toxic waste dump near residential areas.
Không nên có bãi chôn phế liệu độc hại gần khu dân cư.
Is the government planning to clean up the toxic waste dump?
Chính phủ có kế hoạch dọn dẹp bãi chôn phế liệu độc hại không?
Toxic waste dump (Verb)
Thải bỏ chất thải độc hại một cách vô trách nhiệm hoặc bất hợp pháp.
Dispose of toxic waste in an irresponsible or illegal manner.
Many companies illegally dump toxic waste in rivers and oceans.
Nhiều công ty xả rác thải độc hại trái phép vào sông và biển.
It is unacceptable to dump toxic waste near residential areas.
Việc xả rác thải độc hại gần khu dân cư là không chấp nhận được.
Do companies have proper measures to prevent toxic waste dumping?
Các công ty có biện pháp phòng ngừa xả rác thải độc hại không?
"Bãi chứa chất thải độc hại" (toxic waste dump) chỉ địa điểm nơi chất thải nguy hại được lưu trữ hoặc tiêu hủy. Những chất thải này có thể gây ra rủi ro sức khỏe và môi trường. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ cho cụm từ này; cả hai đều ám chỉ đến một khu vực chứa đựng chất thải có khả năng gây hại. Tuy nhiên, ở Mỹ, thường nhấn mạnh các quy định về môi trường liên quan đến việc quản lý bãi chứa chất thải này.
Cụm từ "toxic waste dump" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "toxicum" có nghĩa là 'chất độc' và "waste" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Norman "wast" chỉ đến 'chất thải'. Thuật ngữ này xuất hiện từ thế kỷ 20, phản ánh sự gia tăng nhận thức về tác động của chất thải độc hại đến môi trường và sức khỏe cộng đồng. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến các khu vực chứa đựng chất thải có hại cho con người và sinh thái.
Cụm từ "toxic waste dump" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về các vấn đề môi trường và chính sách quản lý chất thải. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các bài báo khoa học, luật môi trường và các cuộc thảo luận về an toàn công nghiệp. Nó thường liên quan đến các tình huống giải quyết ô nhiễm và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp