Bản dịch của từ Toxic waste dump trong tiếng Việt

Toxic waste dump

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toxic waste dump (Noun)

tˈɑksəksˌuməts
tˈɑksəksˌuməts
01

Nơi đổ chất thải độc hại.

A place where toxic waste is dumped.

Ví dụ

The toxic waste dump polluted the nearby river.

Bãi chôn phế liệu độc hại làm ô nhiễm sông gần đó.

There should not be a toxic waste dump near residential areas.

Không nên có bãi chôn phế liệu độc hại gần khu dân cư.

Is the government planning to clean up the toxic waste dump?

Chính phủ có kế hoạch dọn dẹp bãi chôn phế liệu độc hại không?

Toxic waste dump (Verb)

tˈɑksəksˌuməts
tˈɑksəksˌuməts
01

Thải bỏ chất thải độc hại một cách vô trách nhiệm hoặc bất hợp pháp.

Dispose of toxic waste in an irresponsible or illegal manner.

Ví dụ

Many companies illegally dump toxic waste in rivers and oceans.

Nhiều công ty xả rác thải độc hại trái phép vào sông và biển.

It is unacceptable to dump toxic waste near residential areas.

Việc xả rác thải độc hại gần khu dân cư là không chấp nhận được.

Do companies have proper measures to prevent toxic waste dumping?

Các công ty có biện pháp phòng ngừa xả rác thải độc hại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/toxic waste dump/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toxic waste dump

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.