Bản dịch của từ Trace mineral trong tiếng Việt
Trace mineral

Trace mineral (Noun)
Một khoáng chất chỉ hiện diện với số lượng rất nhỏ trong một chất hoặc vật liệu cụ thể.
A mineral that is present only in very small amounts in a particular substance or material.
Zinc is an important trace mineral for social health and development.
Kẽm là một khoáng chất vi lượng quan trọng cho sức khỏe xã hội.
Many people do not get enough trace minerals in their diet.
Nhiều người không nhận đủ khoáng chất vi lượng trong chế độ ăn.
What trace mineral is essential for community wellness programs?
Khoáng chất vi lượng nào là cần thiết cho các chương trình sức khỏe cộng đồng?
Khoáng chất vi lượng là các khoáng chất mà cơ thể cần với số lượng rất nhỏ, thường dưới 100mg mỗi ngày. Chúng bao gồm sắt, kẽm, đồng, selenium, và iod, từng có vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh lý, bao gồm tổng hợp enzyme và điều hòa hormone. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không phân biệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với động từ nhấn mạnh hơn ở British English.
Từ "trace mineral" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "trace" có nghĩa là "dấu vết" (từ "tractus"), và "mineral" bắt nguồn từ "minerale", có nghĩa là "cái thuộc về mỏ". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các khoáng chất thiết yếu mà cơ thể chỉ cần một lượng nhỏ để duy trì sức khỏe. Sự kết hợp giữa "dấu vết" và "khoáng chất" phản ánh vai trò quan trọng nhưng hạn chế của các chất này trong chế độ dinh dưỡng, như sắt, kẽm và đồng.
Từ "trace mineral" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh khoa học và dinh dưỡng, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các khoáng chất thiết yếu mà cơ thể cần với số lượng rất nhỏ, như sắt, kẽm và đồng. "Trace mineral" thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu, tài liệu y học, và thảo luận về chế độ dinh dưỡng, thể hiện vai trò của chúng trong sức khỏe con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp