Bản dịch của từ Trace mineral trong tiếng Việt

Trace mineral

Noun [U/C]

Trace mineral (Noun)

tɹˈeɪs mˈɪnɚəl
tɹˈeɪs mˈɪnɚəl
01

Một khoáng chất chỉ hiện diện với số lượng rất nhỏ trong một chất hoặc vật liệu cụ thể.

A mineral that is present only in very small amounts in a particular substance or material.

Ví dụ

Zinc is an important trace mineral for social health and development.

Kẽm là một khoáng chất vi lượng quan trọng cho sức khỏe xã hội.

Many people do not get enough trace minerals in their diet.

Nhiều người không nhận đủ khoáng chất vi lượng trong chế độ ăn.

What trace mineral is essential for community wellness programs?

Khoáng chất vi lượng nào là cần thiết cho các chương trình sức khỏe cộng đồng?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trace mineral cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trace mineral

Không có idiom phù hợp