Bản dịch của từ Trace mineral trong tiếng Việt
Trace mineral
Trace mineral (Noun)
Một khoáng chất chỉ hiện diện với số lượng rất nhỏ trong một chất hoặc vật liệu cụ thể.
A mineral that is present only in very small amounts in a particular substance or material.
Zinc is an important trace mineral for social health and development.
Kẽm là một khoáng chất vi lượng quan trọng cho sức khỏe xã hội.
Many people do not get enough trace minerals in their diet.
Nhiều người không nhận đủ khoáng chất vi lượng trong chế độ ăn.
What trace mineral is essential for community wellness programs?
Khoáng chất vi lượng nào là cần thiết cho các chương trình sức khỏe cộng đồng?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Trace mineral cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp