Bản dịch của từ Traceability trong tiếng Việt

Traceability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Traceability (Noun)

01

Khả năng theo dõi (xác định và đo lường) tất cả các giai đoạn dẫn đến một điểm cụ thể trong một quy trình bao gồm một chuỗi các sự kiện có liên quan đến nhau.

The ability to trace identify and measure all the stages that led to a particular point in a process that consists of a chain of interrelated events.

Ví dụ

Traceability helps communities understand food sources and their production processes.

Khả năng truy xuất giúp cộng đồng hiểu nguồn thực phẩm và quy trình sản xuất.

Traceability does not ensure transparency in all social supply chains.

Khả năng truy xuất không đảm bảo tính minh bạch trong tất cả chuỗi cung ứng xã hội.

How does traceability improve consumer trust in social products?

Khả năng truy xuất cải thiện niềm tin của người tiêu dùng vào sản phẩm xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/traceability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Traceability

Không có idiom phù hợp