Bản dịch của từ Track down trong tiếng Việt

Track down

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Track down (Phrase)

tɹæk daʊn
tɹæk daʊn
01

Tìm thấy ai đó hoặc cái gì đó sau một thời gian dài tìm kiếm.

To find someone or something after a long search.

Ví dụ

The police tracked down the missing child after two weeks of searching.

Cảnh sát đã tìm thấy đứa trẻ mất tích sau hai tuần tìm kiếm.

They didn't track down the source of the rumor in time.

Họ đã không tìm ra nguồn gốc của tin đồn kịp thời.

Did you track down the person who started the debate?

Bạn đã tìm ra người đã khởi xướng cuộc tranh luận chưa?

Track down (Verb)

tɹæk daʊn
tɹæk daʊn
01

Để tìm kiếm và tìm thấy một ai đó hoặc một cái gì đó.

To search for and find someone or something.

Ví dụ

I will track down the missing case studies for my research project.

Tôi sẽ tìm kiếm các nghiên cứu trường hợp bị mất cho dự án của mình.

He did not track down the sources for his social media claims.

Anh ấy đã không tìm kiếm các nguồn cho những tuyên bố trên mạng xã hội.

Can you track down the volunteers for the community event next week?

Bạn có thể tìm kiếm các tình nguyện viên cho sự kiện cộng đồng tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/track down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
[...] Furthermore, in the past, the lack of access to timely information made it impossible for agencies to criminals, hence, they tend to escape from police arrest [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu

Idiom with Track down

Không có idiom phù hợp