Bản dịch của từ Track down trong tiếng Việt
Track down

Track down (Phrase)
The police tracked down the missing child after two weeks of searching.
Cảnh sát đã tìm thấy đứa trẻ mất tích sau hai tuần tìm kiếm.
They didn't track down the source of the rumor in time.
Họ đã không tìm ra nguồn gốc của tin đồn kịp thời.
Did you track down the person who started the debate?
Bạn đã tìm ra người đã khởi xướng cuộc tranh luận chưa?
Track down (Verb)
I will track down the missing case studies for my research project.
Tôi sẽ tìm kiếm các nghiên cứu trường hợp bị mất cho dự án của mình.
He did not track down the sources for his social media claims.
Anh ấy đã không tìm kiếm các nguồn cho những tuyên bố trên mạng xã hội.
Can you track down the volunteers for the community event next week?
Bạn có thể tìm kiếm các tình nguyện viên cho sự kiện cộng đồng tuần tới không?
Cụm từ "track down" có nghĩa là tìm kiếm và xác định vị trí của một người hoặc vật nào đó, thường sau khi đã mất dấu hoặc khó khăn trong việc tìm kiếm. Trong khi "track" có thể dùng độc lập để chỉ hành động theo dõi, "track down" nhấn mạnh vào việc tìm kiếm có chủ đích. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng, tuy nhiên, giọng điệu có thể khác nhau trong phát âm tùy theo vùng miền.
Cụm từ "track down" có nguồn gốc từ động từ "track", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "trac" và tiếng Latin "tractus", có nghĩa là kéo hoặc dẫn dắt. Ban đầu, "track" được sử dụng để chỉ dấu vết hoặc con đường đã bị đi qua. Theo thời gian, "track down" đã phát triển nghĩa bóng, chỉ hành động tìm lùng, phát hiện một đối tượng hoặc thông tin từ những dấu vết mà chúng để lại. Ngày nay, cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh điều tra hoặc săn lùng thông tin.
Cụm từ "track down" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Đọc, Viết và Nói. Đặc biệt, nó thường được sử dụng trong bối cảnh điều tra, tìm kiếm thông tin, hoặc xác định nguồn gốc của một vấn đề nào đó. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng khi nói về việc lần theo dấu vết của một đối tượng hoặc thông tin cụ thể, thể hiện hành động tìm kiếm một cách có hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
