Bản dịch của từ Tracking system trong tiếng Việt
Tracking system

Tracking system (Noun)
Một hệ thống hoặc quy trình để theo dõi một cái gì đó.
A system or process for tracking something.
The new tracking system improved social service delivery in Los Angeles.
Hệ thống theo dõi mới đã cải thiện việc cung cấp dịch vụ xã hội ở Los Angeles.
The tracking system does not help with social issues in rural areas.
Hệ thống theo dõi không giúp giải quyết các vấn đề xã hội ở vùng nông thôn.
How effective is the tracking system for monitoring social programs?
Hệ thống theo dõi hiệu quả như thế nào trong việc giám sát các chương trình xã hội?
Tracking system (Phrase)
Sự kết hợp của các từ có ý nghĩa cụ thể liên quan đến việc theo dõi.
A combination of words that together have a particular meaning related to tracking.
The tracking system helps monitor social media trends effectively.
Hệ thống theo dõi giúp theo dõi xu hướng mạng xã hội hiệu quả.
The tracking system does not capture all social interactions.
Hệ thống theo dõi không ghi lại tất cả các tương tác xã hội.
How does the tracking system analyze social behavior patterns?
Hệ thống theo dõi phân tích các mẫu hành vi xã hội như thế nào?
Hệ thống theo dõi (tracking system) đề cập đến một phương pháp tổ chức và giám sát thông tin, thường được sử dụng trong lĩnh vực logistics, quản lý dự án hoặc công nghệ thông tin. Hệ thống này cho phép người dùng theo dõi vị trí và trạng thái của tài sản hoặc thông tin cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này vẫn được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, tại Anh, nó vẫn có thể được gọi là "monitoring system" trong một số ngữ cảnh nhất định.
Cụm từ "tracking system" bao gồm hai từ: "tracking" và "system". "Tracking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "track", bắt nguồn từ từ Latinh "tractare", có nghĩa là "kéo, theo dõi". "System" đến từ từ Hy Lạp "systēma", có nghĩa là "một tổng thể". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa theo dõi và tổ chức các thông tin hay đối tượng một cách có hệ thống, đóng vai trò quan trọng trong công nghệ hiện đại và quản lý dữ liệu.
Cụm từ "tracking system" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài nghe và đọc, nơi nó liên quan đến các khái niệm công nghệ và quản lý thông tin. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực logistics, vận tải và công nghệ thông tin để chỉ hệ thống theo dõi hàng hóa hoặc dữ liệu. Tình huống ứng dụng điển hình bao gồm quản lý chuỗi cung ứng và giám sát vị trí vận chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp