Bản dịch của từ Tracking system trong tiếng Việt

Tracking system

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tracking system (Noun)

tɹˈækɨŋ sˈɪstəm
tɹˈækɨŋ sˈɪstəm
01

Một hệ thống hoặc quy trình để theo dõi một cái gì đó.

A system or process for tracking something.

Ví dụ

The new tracking system improved social service delivery in Los Angeles.

Hệ thống theo dõi mới đã cải thiện việc cung cấp dịch vụ xã hội ở Los Angeles.

The tracking system does not help with social issues in rural areas.

Hệ thống theo dõi không giúp giải quyết các vấn đề xã hội ở vùng nông thôn.

How effective is the tracking system for monitoring social programs?

Hệ thống theo dõi hiệu quả như thế nào trong việc giám sát các chương trình xã hội?

Tracking system (Phrase)

tɹˈækɨŋ sˈɪstəm
tɹˈækɨŋ sˈɪstəm
01

Sự kết hợp của các từ có ý nghĩa cụ thể liên quan đến việc theo dõi.

A combination of words that together have a particular meaning related to tracking.

Ví dụ

The tracking system helps monitor social media trends effectively.

Hệ thống theo dõi giúp theo dõi xu hướng mạng xã hội hiệu quả.

The tracking system does not capture all social interactions.

Hệ thống theo dõi không ghi lại tất cả các tương tác xã hội.

How does the tracking system analyze social behavior patterns?

Hệ thống theo dõi phân tích các mẫu hành vi xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tracking system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tracking system

Không có idiom phù hợp