Bản dịch của từ Trad trong tiếng Việt

Trad

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trad (Adjective)

tɹæd
tɹæd
01

(đặc biệt là âm nhạc) truyền thống.

(especially of music) traditional.

Ví dụ

The community celebrated with lively trad music performances.

Cộng đồng ăn mừng với những buổi biểu diễn nhạc trad sôi động.

She wore a beautiful dress inspired by trad patterns.

Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp lấy cảm hứng từ họa tiết trad.

The festival showcased various trad dances from different regions.

Lễ hội trưng bày những vũ điệu trad đa dạng từ các vùng miền khác nhau.

Trad (Noun)

tɹæd
tɹæd
01

Nhạc jazz truyền thống hoặc nhạc dân gian.

Traditional jazz or folk music.

Ví dụ

The community center hosted a trad music festival last weekend.

Trung tâm cộng đồng đã tổ chức một lễ hội âm nhạc truyền thống vào cuối tuần trước.

Many people enjoy listening to trad during cultural celebrations.

Nhiều người thích nghe nhạc trad trong các lễ hội văn hóa.

Trad plays an important role in preserving cultural heritage.

Nhạc trad đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn di sản văn hóa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trad

Không có idiom phù hợp