Bản dịch của từ Trade advertising trong tiếng Việt

Trade advertising

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trade advertising (Noun)

tɹˈeɪd ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
tɹˈeɪd ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
01

Quảng cáo hướng tới doanh nghiệp thay vì người tiêu dùng.

Advertising that is aimed at businesses rather than consumers.

Ví dụ

Trade advertising helps businesses reach their target markets effectively.

Quảng cáo thương mại giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường mục tiêu hiệu quả.

Trade advertising does not focus on individual consumers at all.

Quảng cáo thương mại hoàn toàn không tập trung vào người tiêu dùng cá nhân.

How does trade advertising influence business partnerships in the tech industry?

Quảng cáo thương mại ảnh hưởng như thế nào đến quan hệ đối tác kinh doanh trong ngành công nghệ?

02

Thông điệp quảng cáo được đặt trong các ấn phẩm thương mại hoặc triển lãm để tiếp cận khách hàng doanh nghiệp.

Promotional messages placed in trade publications or exhibitions to reach business customers.

Ví dụ

Trade advertising helps companies reach business customers effectively in exhibitions.

Quảng cáo thương mại giúp các công ty tiếp cận khách hàng doanh nghiệp hiệu quả trong triển lãm.

Many businesses do not use trade advertising for social media marketing.

Nhiều doanh nghiệp không sử dụng quảng cáo thương mại cho tiếp thị truyền thông xã hội.

How does trade advertising impact social connections between businesses and customers?

Quảng cáo thương mại ảnh hưởng như thế nào đến mối quan hệ xã hội giữa doanh nghiệp và khách hàng?

03

Một hình thức quảng cáo tập trung vào việc ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của các nhà bán lẻ hoặc nhà phân phối.

A form of advertising that focuses on influencing the purchasing decisions of retailers or distributors.

Ví dụ

Trade advertising helps retailers choose products like Samsung TVs for customers.

Quảng cáo thương mại giúp các nhà bán lẻ chọn sản phẩm như TV Samsung.

Many retailers do not invest in trade advertising for small brands.

Nhiều nhà bán lẻ không đầu tư vào quảng cáo thương mại cho các thương hiệu nhỏ.

How does trade advertising affect retailers' decisions on product selection?

Quảng cáo thương mại ảnh hưởng như thế nào đến quyết định của nhà bán lẻ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trade advertising/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trade advertising

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.