Bản dịch của từ Trade advertising trong tiếng Việt
Trade advertising
Noun [U/C]

Trade advertising(Noun)
tɹˈeɪd ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
tɹˈeɪd ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
01
Quảng cáo hướng tới doanh nghiệp thay vì người tiêu dùng.
Advertising that is aimed at businesses rather than consumers.
Ví dụ
02
Thông điệp quảng cáo được đặt trong các ấn phẩm thương mại hoặc triển lãm để tiếp cận khách hàng doanh nghiệp.
Promotional messages placed in trade publications or exhibitions to reach business customers.
Ví dụ
03
Một hình thức quảng cáo tập trung vào việc ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của các nhà bán lẻ hoặc nhà phân phối.
A form of advertising that focuses on influencing the purchasing decisions of retailers or distributors.
Ví dụ
