Bản dịch của từ Trade journal trong tiếng Việt

Trade journal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trade journal (Noun)

tɹˈeɪd dʒɝˈnəl
tɹˈeɪd dʒɝˈnəl
01

Một ấn phẩm định kỳ có chứa tin tức và bài viết về một ngành hoặc nghề cụ thể, nhắm đến các chuyên gia trong lĩnh vực đó.

A periodical publication that contains news and articles on a specific industry or profession targeted at professionals in that field.

Ví dụ

The trade journal published articles about social issues affecting educators in 2023.

Tạp chí thương mại đã công bố các bài viết về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến giáo viên vào năm 2023.

Many professionals do not read the trade journal regularly for updates.

Nhiều chuyên gia không đọc tạp chí thương mại thường xuyên để cập nhật.

Is the trade journal useful for understanding social trends in business?

Tạp chí thương mại có hữu ích để hiểu các xu hướng xã hội trong kinh doanh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trade journal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trade journal

Không có idiom phù hợp