Bản dịch của từ Trade journal trong tiếng Việt
Trade journal

Trade journal (Noun)
Một ấn phẩm định kỳ có chứa tin tức và bài viết về một ngành hoặc nghề cụ thể, nhắm đến các chuyên gia trong lĩnh vực đó.
A periodical publication that contains news and articles on a specific industry or profession targeted at professionals in that field.
The trade journal published articles about social issues affecting educators in 2023.
Tạp chí thương mại đã công bố các bài viết về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến giáo viên vào năm 2023.
Many professionals do not read the trade journal regularly for updates.
Nhiều chuyên gia không đọc tạp chí thương mại thường xuyên để cập nhật.
Is the trade journal useful for understanding social trends in business?
Tạp chí thương mại có hữu ích để hiểu các xu hướng xã hội trong kinh doanh không?
Trade journal, hay còn gọi là tạp chí thương mại, là loại ấn phẩm chuyên ngành cung cấp thông tin, phân tích và xu hướng liên quan đến một lĩnh vực kinh tế hay ngành nghề cụ thể. Tạp chí này thường phục vụ cho các chuyên gia và doanh nghiệp trong ngành, nhằm cập nhật kiến thức và phát triển mạng lưới quan hệ. Về hình thức, không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, nội dung có thể tập trung vào các xu hướng và thực tiễn kinh doanh khác nhau tùy thuộc vào khu vực.