Bản dịch của từ Trade off trong tiếng Việt
Trade off

Trade off (Noun)
Sự cân bằng đạt được giữa hai đặc điểm mong muốn nhưng không tương thích; một sự thỏa hiệp.
A balance achieved between two desirable but incompatible features a compromise.
Many people face a trade off between work and family time.
Nhiều người phải đối mặt với sự đánh đổi giữa công việc và thời gian gia đình.
A trade off is not always easy in social relationships.
Sự đánh đổi không phải lúc nào cũng dễ dàng trong các mối quan hệ xã hội.
Is there a trade off between privacy and security in society?
Có phải có sự đánh đổi giữa quyền riêng tư và an ninh trong xã hội không?
"Trade-off" là thuật ngữ chỉ sự thỏa hiệp giữa hai hoặc nhiều lựa chọn, trong đó việc tăng cường một yếu tố đồng nghĩa với việc giảm bớt yếu tố khác. Trong ngữ cảnh kinh tế và ra quyết định, thuật ngữ này thường nhấn mạnh sự cần thiết phải hy sinh lợi ích ở một lĩnh vực để đạt được lợi ích ở lĩnh vực khác. Trong tiếng Anh, "trade-off" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ với cách phát âm và viết giống nhau, nhưng trong một số trường hợp, các ngành nghề có thể mang nghĩa cụ thể hơn tuỳ vào ngữ cảnh.
Cụm từ "trade off" có nguồn gốc từ động từ "trade" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Latin "tradere", có nghĩa là "trao đổi". Lịch sử hình thành cụm từ này phản ánh quá trình cân nhắc giữa hai yếu tố khi mà việc đạt được lợi ích từ yếu tố này có thể đồng nghĩa với việc mất đi lợi ích từ yếu tố khác. Hiện nay, "trade off" được sử dụng rộng rãi trong kinh tế và quản lý để mô tả các quyết định liên quan đến sự hy sinh và quyền lợi.
Cụm từ "trade off" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh cần trình bày ý kiến và phân tích các lựa chọn và quyết định. Trong bối cảnh tổng quát, "trade off" thường được sử dụng trong các lĩnh vực kinh tế, quản lý và khoa học, để mô tả sự thỏa hiệp giữa hai hay nhiều yếu tố mà không thể đạt được đồng thời, như trong các quyết định về chi phí và lợi ích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
