Bản dịch của từ Tradesperson trong tiếng Việt
Tradesperson

Tradesperson (Noun)
Một người tham gia buôn bán hoặc buôn bán, thường ở quy mô tương đối nhỏ.
A person engaged in trading or a trade typically on a relatively small scale.
A tradesperson repaired my neighbor's fence last week for $200.
Một thợ sửa chữa đã sửa hàng rào của hàng xóm tôi tuần trước với giá 200 đô la.
Many tradespeople do not charge high fees for their services.
Nhiều thợ thủ công không tính phí cao cho dịch vụ của họ.
Do tradespeople often attend community events to promote their services?
Các thợ thủ công có thường tham gia sự kiện cộng đồng để quảng bá dịch vụ không?
Từ "tradesperson" dùng để chỉ người có kỹ năng chuyên môn trong một lĩnh vực nghề nghiệp cụ thể, thường là các nghề thủ công hay kỹ thuật. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, tại Mỹ, từ "tradesman" cũng phổ biến hơn để chỉ nam giới trong nghề này. Điểm khác biệt chính là cách sử dụng, trong khi "tradesperson" mang tính trung lập giới tính, "tradesman" có thể gợi ý giới tính nam, dẫn đến tranh cãi về việc sử dụng từ ngữ một cách chính xác.
Từ "tradesperson" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "trade" (nghề nghiệp) và "person" (người). "Trade" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "trade", có nghĩa là thương mại hoặc nghề nghiệp, bản thân từ này lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tradere", mang ý nghĩa là "trao đổi" hoặc "chuyển giao". Trong lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ những người có kỹ năng trong một nghề cụ thể. Hiện nay, "tradesperson" được dùng để chỉ những cá nhân làm việc trong các lĩnh vực nghề nghiệp kỹ thuật như mộc, sửa chữa điện, hay ống nước.
Từ "tradesperson" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bài đối thoại liên quan đến nghề nghiệp hoặc các dịch vụ kỹ thuật. Trong phần Nói, nó thường được nhắc đến khi thảo luận về việc làm hoặc kỹ năng nghề. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản về thị trường lao động hoặc bài viết phân tích nghề nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những người làm nghề thủ công hoặc công việc kỹ thuật, như thợ điện, thợ sửa ống nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp