Bản dịch của từ Tradesperson trong tiếng Việt
Tradesperson
Tradesperson (Noun)
Một người tham gia buôn bán hoặc buôn bán, thường ở quy mô tương đối nhỏ.
A person engaged in trading or a trade typically on a relatively small scale.
A tradesperson repaired my neighbor's fence last week for $200.
Một thợ sửa chữa đã sửa hàng rào của hàng xóm tôi tuần trước với giá 200 đô la.
Many tradespeople do not charge high fees for their services.
Nhiều thợ thủ công không tính phí cao cho dịch vụ của họ.
Do tradespeople often attend community events to promote their services?
Các thợ thủ công có thường tham gia sự kiện cộng đồng để quảng bá dịch vụ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp