Bản dịch của từ Trading account trong tiếng Việt
Trading account

Trading account (Noun)
Một tài khoản dùng để giữ tiền liên quan đến hoạt động giao dịch.
An account used to hold funds related to trading activities.
Maria opened a trading account for her online business last month.
Maria đã mở một tài khoản giao dịch cho doanh nghiệp trực tuyến của cô ấy tháng trước.
John does not have a trading account for stock investments yet.
John vẫn chưa có tài khoản giao dịch cho các khoản đầu tư chứng khoán.
Do you think a trading account is necessary for social trading?
Bạn có nghĩ rằng một tài khoản giao dịch là cần thiết cho giao dịch xã hội không?
I opened a trading account at Charles Schwab last month.
Tôi đã mở một tài khoản giao dịch tại Charles Schwab tháng trước.
Many people do not understand how a trading account works.
Nhiều người không hiểu cách hoạt động của một tài khoản giao dịch.
Is a trading account necessary for social investing?
Một tài khoản giao dịch có cần thiết cho việc đầu tư xã hội không?
Many people opened trading accounts during the stock market boom in 2020.
Nhiều người đã mở tài khoản giao dịch trong cơn sốt thị trường chứng khoán năm 2020.
Not everyone understands how to use a trading account effectively.
Không phải ai cũng hiểu cách sử dụng tài khoản giao dịch hiệu quả.
Is opening a trading account necessary for social investing today?
Việc mở tài khoản giao dịch có cần thiết cho đầu tư xã hội hôm nay không?
Tài khoản giao dịch (trading account) là một tài khoản cho phép các nhà đầu tư mua bán chứng khoán, hàng hóa hoặc các tài sản tài chính khác. Tại Mỹ, thuật ngữ này thường chỉ tài khoản chứng khoán của cá nhân hay tổ chức, trong khi ở Anh, nó có thể mở rộng bao gồm các tài khoản cho các giao dịch trực tuyến và phái sinh. Hình thức sử dụng và mục đích của tài khoản giao dịch có thể khác nhau giữa hai nền văn hóa tài chính này, phản ánh sự phát triển và quy định khác nhau trong giao dịch tài chính.
Cụm từ "trading account" bắt nguồn từ tiếng Latinh với từ "tradere", có nghĩa là "để giao dịch" hay "để chuyển giao". Từ này đã trải qua quá trình khác biệt hoá trong tiếng Anh, phát triển thành "trade". Kể từ thế kỷ 16, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các tài khoản tài chính mà nhà đầu tư sử dụng để thực hiện các giao dịch mua bán. Ngày nay, "trading account" chỉ các tài khoản không chỉ cho phép giao dịch chứng khoán mà còn bao gồm các loại tài sản tài chính khác, phản ánh sự phát triển của thị trường tài chính hiện đại.
"Các tài khoản giao dịch" là cụm từ xuất hiện thường xuyên trong IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến tài chính và kinh tế. Cụ thể, nó có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về đầu tư và quản lý tài chính. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thương mại, cụm từ này thường được sử dụng khi bàn về giao dịch chứng khoán, hàng hóa hoặc trong các khóa học kinh doanh. Nó cũng liên quan đến việc mở tài khoản tại các ngân hàng hay sàn giao dịch trực tuyến.