Bản dịch của từ Trading company trong tiếng Việt

Trading company

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trading company (Noun)

01

Một công ty tham gia vào việc mua bán hàng hóa và dịch vụ, thường là trên phạm vi quốc tế.

A company that engages in buying and selling of goods and services often internationally.

Ví dụ

ABC Trading Company exports electronics to over 15 countries worldwide.

Công ty thương mại ABC xuất khẩu điện tử đến hơn 15 quốc gia.

Many trading companies do not focus on local markets anymore.

Nhiều công ty thương mại không còn tập trung vào thị trường nội địa.

Is XYZ Trading Company involved in international sales?

Công ty thương mại XYZ có tham gia vào bán hàng quốc tế không?

02

Một tổ chức kinh doanh tập trung vào hoạt động thương mại.

A business organization that focuses on trading activities.

Ví dụ

ABC Trading Company exports goods to over 30 countries worldwide.

Công ty thương mại ABC xuất khẩu hàng hóa đến hơn 30 quốc gia.

XYZ Trading Company does not import products from unreliable suppliers.

Công ty thương mại XYZ không nhập khẩu sản phẩm từ nhà cung cấp không đáng tin cậy.

Is Global Trading Company the largest in the region?

Công ty thương mại toàn cầu có phải là lớn nhất trong khu vực không?

03

Một doanh nghiệp tạo thuận lợi cho thương mại và thương mại.

An enterprise that facilitates commerce and trade.

Ví dụ

ABC Trading Company helps local farmers sell their products worldwide.

Công ty thương mại ABC giúp nông dân địa phương bán sản phẩm toàn cầu.

The trading company does not support unethical business practices.

Công ty thương mại không hỗ trợ các hoạt động kinh doanh không đạo đức.

Is XYZ Trading Company involved in fair trade practices?

Công ty thương mại XYZ có tham gia vào các hoạt động thương mại công bằng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trading company cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trading company

Không có idiom phù hợp