Bản dịch của từ Trading company trong tiếng Việt
Trading company

Trading company(Noun)
Một công ty tham gia vào việc mua bán hàng hóa và dịch vụ, thường là trên phạm vi quốc tế.
A company that engages in buying and selling of goods and services often internationally.
Một tổ chức kinh doanh tập trung vào hoạt động thương mại.
A business organization that focuses on trading activities.
Một doanh nghiệp tạo thuận lợi cho thương mại và thương mại.
An enterprise that facilitates commerce and trade.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Công ty thương mại" là một thực thể kinh doanh chuyên về giao dịch hàng hóa và dịch vụ, thường hoạt động như một trung gian giữa nhà sản xuất và nhà tiêu thụ. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác biệt giữa hai biến thể. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "trading" thường nhấn mạnh vào hoạt động mua bán, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào vai trò làm trung gian trong thương mại quốc tế.
"Công ty thương mại" là một thực thể kinh doanh chuyên về giao dịch hàng hóa và dịch vụ, thường hoạt động như một trung gian giữa nhà sản xuất và nhà tiêu thụ. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác biệt giữa hai biến thể. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "trading" thường nhấn mạnh vào hoạt động mua bán, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào vai trò làm trung gian trong thương mại quốc tế.
