Bản dịch của từ Traditionalism trong tiếng Việt
Traditionalism

Traditionalism (Noun)
Việc duy trì hoặc duy trì truyền thống, đặc biệt là để chống lại sự thay đổi.
The upholding or maintenance of tradition especially so as to resist change.
Traditionalism can be seen in the preservation of cultural practices.
Chủ nghĩa truyền thống có thể thấy trong việc bảo tồn các thực hành văn hóa.
Some societies prioritize traditionalism over modernization for social stability.
Một số xã hội ưu tiên chủ nghĩa truyền thống hơn là hiện đại hóa để duy trì ổn định xã hội.
The debate on traditionalism versus progress is ongoing in many communities.
Cuộc tranh luận về chủ nghĩa truyền thống so với tiến bộ đang diễn ra ở nhiều cộng đồng.
Họ từ
Chủ nghĩa truyền thống (traditionalism) là một khái niệm triết học và văn hóa phản ánh sự tôn trọng và bảo tồn các giá trị, tập quán, và tín ngưỡng của các thế hệ trước. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này; cả hai đều sử dụng và hiểu "traditionalism" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, bối cảnh xã hội và lịch sử có thể ảnh hưởng đến việc ứng dụng khái niệm này trong các tình huống khác nhau.
Từ "traditionalism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "traditio", có nghĩa là "sự truyền đạt" hoặc "sự trao truyền". Kể từ thế kỷ 19, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ tư tưởng hoặc phong trào nhấn mạnh việc duy trì các giá trị, phong tục và niềm tin truyền thống trong bối cảnh xã hội hiện đại. Sự kết nối giữa gốc Latinh và nghĩa hiện tại của từ này thể hiện một sự tôn trọng đối với lịch sử và di sản văn hóa, cùng với sự lo ngại về sự thay đổi nhanh chóng của xã hội.
Từ "traditionalism" xuất hiện một cách khiêm tốn trong các bài kiểm tra IELTS, với tỷ lệ sử dụng chủ yếu trong phần viết và nói, nơi người tham gia thường thảo luận về các giá trị văn hóa và lịch sử. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như nghiên cứu xã hội, triết học, và trong các cuộc tranh luận về sự giữ gìn di sản văn hóa. Khả năng lồng ghép khái niệm này có thể giúp nâng cao chất lượng bài luận và sự thảo luận trong những lĩnh vực liên quan đến văn hóa và lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



