Bản dịch của từ Upholding trong tiếng Việt

Upholding

Verb Noun [U/C]

Upholding (Verb)

əphˈoʊldɪŋ
əphˈoʊldɪŋ
01

Để hỗ trợ hoặc bảo vệ.

To support or defend.

Ví dụ

She believes in upholding traditional values in society.

Cô ấy tin vào việc ủng hộ các giá trị truyền thống trong xã hội.

He never shies away from upholding justice for the marginalized.

Anh ấy không bao giờ tránh xa việc bảo vệ công lý cho những người bị xã hội lạm dụng.

Are you committed to upholding equality for all individuals in society?

Bạn có cam kết ủng hộ sự bình đẳng cho tất cả mọi người trong xã hội không?

Dạng động từ của Upholding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Uphold

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Upheld

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Upheld

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Upholds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Upholding

Upholding (Noun)

01

Hành động duy trì, bảo vệ hoặc hỗ trợ.

The action of maintaining defending or supporting.

Ví dụ

Upholding traditional values is important in many cultures.

Dựng lợi thế truyền thống quan trọng trong nhiều văn hóa.

Not upholding ethical standards can lead to negative social consequences.

Không tự giữ chức nang đệt đựng có thể dẫn đến hau quả xấu về xã hội.

Are you upholding the principles of honesty and integrity in your community?

Bạn có đứng lợi thế nguyên tắc thật thà và chính trọng trong cộng đồng của mình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Upholding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
[...] It helps restore our faith in humanity, which inspires moral courses of action to ethical social values [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018

Idiom with Upholding

Không có idiom phù hợp