Bản dịch của từ Trailblazer trong tiếng Việt
Trailblazer

Trailblazer (Noun)
She is a trailblazer in promoting gender equality in society.
Cô ấy là người mở đường trong việc thúc đẩy bình đẳng giới trong xã hội.
Not everyone has the courage to be a trailblazer in social change.
Không phải ai cũng có can đảm để trở thành người mở đường trong thay đổi xã hội.
Is John considered a trailblazer in the field of community development?
Liệu John có được coi là người mở đường trong lĩnh vực phát triển cộng đồng không?
She is a trailblazer in promoting gender equality in society.
Cô ấy là người mở đường trong việc thúc đẩy bình đẳng giới trong xã hội.
Not everyone appreciates the efforts of a trailblazer for change.
Không phải ai cũng đánh giá cao những nỗ lực của một người mở đường cho sự thay đổi.
Họ từ
"Trailblazer" là một danh từ tiếng Anh, chỉ những cá nhân hoặc nhóm tiên phong, dẫn đầu trong một lĩnh vực nào đó, thường mang tính cách mạng hoặc đổi mới. Từ này không phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể biến đổi nhẹ; trong tiếng Anh Anh, âm /ˈtreɪlˌbleɪ.zər/ có thể được nhấn mạnh hơn. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật hoặc kinh doanh để tôn vinh những người mở đường cho sự phát triển mới.
Từ "trailblazer" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "trail" có nguồn gốc từ từ Latin "trahere", mang nghĩa là "kéo" hay "dẫn dắt", và "blazer" xuất phát từ từ "blaze" có nghĩa là "đốt cháy". Như vậy, "trailblazer" mô tả người mở đường, dẫn lối cho những người khác, đồng thời phản ánh sự khám phá và đổi mới. Khái niệm này đã phát triển từ việc chỉ những người dẫn đầu trong cuộc sống xã hội đến những người tiên phong trong các lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật và công nghệ ngày nay.
Từ "trailblazer" thường có mặt trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, với tần suất trung bình. Được sử dụng để miêu tả những người tiên phong trong một lĩnh vực nào đó, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giới thiệu cá nhân ảnh hưởng tích cực đến xã hội hay lĩnh vực chuyên môn. Ngoài ra, "trailblazer" cũng thường được sử dụng trong các bài viết báo chí, nghiên cứu và thuyết trình để nhấn mạnh vai trò lãnh đạo và sáng tạo của cá nhân hoặc tổ chức trong việc mở đường cho những đổi mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp