Bản dịch của từ Trailblazer trong tiếng Việt

Trailblazer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trailblazer (Noun)

tɹˈeɪlbleɪzɚ
tɹˈeɪlbleɪzəɹ
01

Một người tạo ra một con đường mới xuyên qua đất nước hoang dã.

A person who makes a new track through wild country.

Ví dụ

She is a trailblazer in promoting gender equality in society.

Cô ấy là người mở đường trong việc thúc đẩy bình đẳng giới trong xã hội.

Not everyone has the courage to be a trailblazer in social change.

Không phải ai cũng có can đảm để trở thành người mở đường trong thay đổi xã hội.

Is John considered a trailblazer in the field of community development?

Liệu John có được coi là người mở đường trong lĩnh vực phát triển cộng đồng không?

She is a trailblazer in promoting gender equality in society.

Cô ấy là người mở đường trong việc thúc đẩy bình đẳng giới trong xã hội.

Not everyone appreciates the efforts of a trailblazer for change.

Không phải ai cũng đánh giá cao những nỗ lực của một người mở đường cho sự thay đổi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trailblazer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trailblazer

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.