Bản dịch của từ Train of thought trong tiếng Việt
Train of thought

Train of thought (Phrase)
Một cách suy nghĩ cụ thể, thường không bị gián đoạn.
A particular way of thinking usually without interruptions.
Her train of thought focused on community service projects in our city.
Dòng suy nghĩ của cô ấy tập trung vào các dự án phục vụ cộng đồng.
He did not lose his train of thought during the discussion.
Anh ấy không mất dòng suy nghĩ trong suốt cuộc thảo luận.
What is your train of thought about social media's impact on youth?
Dòng suy nghĩ của bạn về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ là gì?
"Cách tư duy" là một cụm từ thể hiện chuỗi các ý tưởng hoặc suy nghĩ liên tiếp trong tâm trí của một người. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình suy ngẫm, lập luận hoặc phân tích vấn đề. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, "train of thought" thường được phát âm với ngữ điệu nhẹ nhàng hơn.
Cụm từ "train of thought" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "train" có nguồn gốc từ từ Latin "trahere", nghĩa là kéo hay dẫn dắt. Sự kết hợp giữa "train" và "thought" phản ánh quá trình liên tưởng của tư duy như một chuỗi ý tưởng liên tiếp và có hệ thống. Cụm từ này đã được sử dụng phổ biến để mô tả cách mà các ý tưởng kết nối với nhau trong tâm trí, thể hiện sự phát triển logic trong quá trình suy nghĩ.
Cụm từ "train of thought" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài luận và phần nói, nơi người thí sinh cần thể hiện khả năng liên kết ý tưởng một cách mạch lạc. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này được sử dụng để mô tả quá trình suy nghĩ liên tục, trong khi trong đời sống hàng ngày, nó thường xuất hiện khi thảo luận về sự gián đoạn trong tư duy hoặc khi diễn đạt một quan điểm. Tóm lại, "train of thought" là một cụm từ quan trọng trong giao tiếp và viết lách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp