Bản dịch của từ Training camp trong tiếng Việt

Training camp

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Training camp (Noun)

tɹˈeɪnɨŋ kˈæmp
tɹˈeɪnɨŋ kˈæmp
01

Nơi huấn luyện vận động viên hoặc binh lính.

A place where athletes or soldiers are trained.

Ví dụ

The local soccer team attended a training camp last summer.

Đội bóng đá địa phương đã tham gia một trại huấn luyện mùa hè qua.

Many athletes do not like training camps in extreme weather.

Nhiều vận động viên không thích các trại huấn luyện trong thời tiết khắc nghiệt.

Is the training camp for runners effective for improving their skills?

Trại huấn luyện cho các vận động viên chạy có hiệu quả trong việc cải thiện kỹ năng không?

Training camp (Verb)

tɹˈeɪnɨŋ kˈæmp
tɹˈeɪnɨŋ kˈæmp
01

Để đào tạo chuyên sâu cho một mục đích hoặc sự kiện cụ thể.

To train intensively for a specific purpose or event.

Ví dụ

The community organized a training camp for youth soccer players last summer.

Cộng đồng đã tổ chức một trại huấn luyện cho các cầu thủ bóng đá trẻ mùa hè vừa qua.

The training camp did not help the participants improve their social skills.

Trại huấn luyện không giúp các thành viên cải thiện kỹ năng xã hội của họ.

Is the training camp effective for enhancing teamwork among volunteers this year?

Trại huấn luyện có hiệu quả trong việc nâng cao tinh thần đồng đội giữa các tình nguyện viên năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/training camp/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Training camp

Không có idiom phù hợp