Bản dịch của từ Training camp trong tiếng Việt
Training camp

Training camp (Noun)
Nơi huấn luyện vận động viên hoặc binh lính.
A place where athletes or soldiers are trained.
The local soccer team attended a training camp last summer.
Đội bóng đá địa phương đã tham gia một trại huấn luyện mùa hè qua.
Many athletes do not like training camps in extreme weather.
Nhiều vận động viên không thích các trại huấn luyện trong thời tiết khắc nghiệt.
Is the training camp for runners effective for improving their skills?
Trại huấn luyện cho các vận động viên chạy có hiệu quả trong việc cải thiện kỹ năng không?
Training camp (Verb)
Để đào tạo chuyên sâu cho một mục đích hoặc sự kiện cụ thể.
To train intensively for a specific purpose or event.
The community organized a training camp for youth soccer players last summer.
Cộng đồng đã tổ chức một trại huấn luyện cho các cầu thủ bóng đá trẻ mùa hè vừa qua.
The training camp did not help the participants improve their social skills.
Trại huấn luyện không giúp các thành viên cải thiện kỹ năng xã hội của họ.
Is the training camp effective for enhancing teamwork among volunteers this year?
Trại huấn luyện có hiệu quả trong việc nâng cao tinh thần đồng đội giữa các tình nguyện viên năm nay không?
"Training camp" là một thuật ngữ chỉ một địa điểm hoặc một khoảng thời gian mà các cá nhân hoặc nhóm tham gia các hoạt động huấn luyện đặc biệt nhằm nâng cao kỹ năng hoặc chuẩn bị cho một sự kiện thể thao, quân sự hoặc hoạt động khác. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể với tiếng Anh Mỹ cả về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phiên bản, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa và chức năng trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "training camp" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "training" xuất phát từ động từ "train", có nguồn gốc từ tiếng Latin "trahere", có nghĩa là "kéo" hay "hướng dẫn". "Camp" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "campus", nghĩa là "cánh đồng" hoặc "nơi mở". Kết hợp cả hai thành phần, "training camp" mô tả một địa điểm được thiết lập nhằm mục đích huấn luyện và phát triển kỹ năng, thể chất cho người tham gia, phản ánh sự chuyển dịch từ ý nghĩa chỉ nơi chốn sang chức năng cụ thể trong đào tạo.
Cụm từ "training camp" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến thể thao và giáo dục thể chất, cũng như trong ngữ cảnh quân sự và phát triển kỹ năng. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong các phần nghe, nói, đọc, và viết do tính liên quan của nó đến các chủ đề về sức khỏe, thể thao và tổ chức. Cụm từ đề cập đến một địa điểm được thiết lập dành cho việc huấn luyện, thường được sử dụng trong bối cảnh chuẩn bị cho các sự kiện thể thao hoặc các khóa đào tạo chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp