Bản dịch của từ Trample trong tiếng Việt
Trample

Trample (Noun)
The trample of feet in the crowd was deafening.
Tiếng giẫm chân của đám đông chói tai.
The trample of protesters echoed through the streets.
Tiếng giẫm chân của những người biểu tình vang vọng khắp đường phố.
The trample of visitors at the event caused chaos.
Tiếng giẫm chân của du khách tại sự kiện gây ra sự hỗn loạn.
Trample (Verb)
The protesters trample on the grass during the rally.
Những người biểu tình giẫm đạp lên cỏ trong cuộc biểu tình.
The crowd tramples over each other to get to the front.
Đám đông giẫm đạp lên nhau để tiến lên phía trước.
The tradition of trampling on the grapes is part of the festival.
Truyền thống giẫm đạp lên nho là một phần của lễ hội.
Dạng động từ của Trample (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trample |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trampled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trampled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tramples |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trampling |
Kết hợp từ của Trample (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be trampled to death Bị đạp chết | The crowded concert caused a few people to be trampled to death. Buổi hòa nhạc đông người đã khiến một số người bị đè chết. |
Họ từ
Từ "trample" có nghĩa là dẫm lên một cách mạnh mẽ, thường gây thương tích hoặc hư hại cho đối tượng dưới chân. Từ này có thể được sử dụng cả trong ngữ cảnh vật lý và tượng trưng, thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc xâm phạm quyền lợi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “trample” được viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh khía cạnh văn hóa bởi liên quan đến các sự kiện thể thao, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng nó trong ngữ cảnh chính trị và xã hội.
Từ "trample" có nguồn gốc từ tiếng Latin "trampolare", mang nghĩa là bước lên hoặc đè bẹp bằng chân. Từ này đã được du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của nó không chỉ dừng lại ở việc đè lên một cách vật lý, mà còn mở rộng đến việc chỉ trích hoặc lạm dụng một cách tàn nhẫn, thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với người khác hoặc ý tưởng. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa hành động thể chất và sự áp bức tinh thần.
Từ "trample" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động hoặc tình huống liên quan đến sự lạm dụng hoặc vi phạm. Trong Đọc và Viết, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về môi trường, quyền lợi con người hoặc hành vi xã hội. Trong cuộc sống hàng ngày, "trample" thường được sử dụng để miêu tả hành động dẫm đạp lên thứ gì đó, cả theo nghĩa đen và nghĩa bóng, như là việc bỏ qua hay làm tổn thương cảm xúc của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp