Bản dịch của từ Trample trong tiếng Việt

Trample

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trample (Noun)

tɹˈæmpl̩
tɹˈæmpl̩
01

Một hành động hoặc âm thanh giẫm đạp.

An act or the sound of trampling.

Ví dụ

The trample of feet in the crowd was deafening.

Tiếng giẫm chân của đám đông chói tai.

The trample of protesters echoed through the streets.

Tiếng giẫm chân của những người biểu tình vang vọng khắp đường phố.

The trample of visitors at the event caused chaos.

Tiếng giẫm chân của du khách tại sự kiện gây ra sự hỗn loạn.

Trample (Verb)

tɹˈæmpl̩
tɹˈæmpl̩
01

Giẫm lên và nghiền nát.

Tread on and crush.

Ví dụ

The protesters trample on the grass during the rally.

Những người biểu tình giẫm đạp lên cỏ trong cuộc biểu tình.

The crowd tramples over each other to get to the front.

Đám đông giẫm đạp lên nhau để tiến lên phía trước.

The tradition of trampling on the grapes is part of the festival.

Truyền thống giẫm đạp lên nho là một phần của lễ hội.

Dạng động từ của Trample (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Trample

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Trampled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Trampled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tramples

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Trampling

Kết hợp từ của Trample (Verb)

CollocationVí dụ

Be trampled to death

Bị đạp chết

The crowded concert caused a few people to be trampled to death.

Buổi hòa nhạc đông người đã khiến một số người bị đè chết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trample/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trample

Không có idiom phù hợp