Bản dịch của từ Trampling trong tiếng Việt
Trampling

Trampling (Verb)
Many people are trampling on the flowers in the park today.
Nhiều người đang giẫm lên những bông hoa trong công viên hôm nay.
They are not trampling on anyone's rights during the protests.
Họ không giẫm lên quyền lợi của ai trong các cuộc biểu tình.
Are protesters trampling on the grass in the public square?
Có phải những người biểu tình đang giẫm lên cỏ ở quảng trường công cộng không?
Dạng động từ của Trampling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trample |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trampled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trampled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tramples |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trampling |
Trampling (Noun Countable)
Trampling on people's rights leads to social injustice in many countries.
Giẫm đạp lên quyền lợi của người dân dẫn đến bất công xã hội.
Many activists oppose the trampling of freedom in their communities.
Nhiều nhà hoạt động phản đối việc giẫm đạp lên tự do trong cộng đồng.
Is trampling on civil liberties a common issue in today's society?
Việc giẫm đạp lên quyền tự do dân sự có phải là vấn đề phổ biến không?
Họ từ
"Trampling" là động từ có nghĩa là dẫm đạp lên, gây thương tổn hoặc phá hủy một cách mạnh mẽ. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả văn viết và văn nói, thể hiện hành động áp bức, chèn ép hoặc làm tổn hại đến điều gì đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh có thể ảnh hưởng đến sắc thái của từ, với trọng tâm nhiều hơn vào tác động vật lý trong một số trường hợp.
Từ “trampling” xuất phát từ động từ tiếng Anh “trample,” có nguồn gốc từ tiếng Latin “trampolare,” có nghĩa là giẫm lên. Tiếng Latin này được hình thành từ gốc “tremere,” nghĩa là rung động hoặc lắc lư. Sự phát triển của từ này phản ánh ý nghĩa nguyên thủy của hành động giẫm đạp một cách mạnh mẽ, thường thể hiện sự áp đảo hay tàn phá. Hiện nay, “trampling” không chỉ mô tả hành động thể chất mà còn có thể ám chỉ đến việc bỏ qua quyền lợi hay lòng tự trọng của người khác.
Từ "trampling" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi viết và nói khi thảo luận về tác động tiêu cực đến môi trường hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "trampling" thường được sử dụng để chỉ hành vi áp bức hoặc xâm phạm, chẳng hạn như trong các cuộc biểu tình hoặc khi nói về quyền con người. Từ này mang nghĩa mạnh mẽ, nhấn mạnh sự thiếu tôn trọng đối với quyền lợi hoặc không gian của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp