Bản dịch của từ Trampolining trong tiếng Việt

Trampolining

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trampolining (Verb)

tɹæmpˈoʊlɨnɨŋ
tɹæmpˈoʊlɨnɨŋ
01

Hành động hoặc hoạt động nhảy trên tấm bạt lò xo.

The action or activity of jumping on a trampoline.

Ví dụ

Trampolining is a fun way to stay active with friends.

Nhảy trampoline là cách vui vẻ để giữ sức khỏe cùng bạn bè.

I don't enjoy trampolining because I'm afraid of heights.

Tôi không thích nhảy trampoline vì tôi sợ độ cao.

Do you think trampolining can be a popular social activity?

Bạn nghĩ nhảy trampoline có thể trở thành hoạt động xã hội phổ biến không?

Trampolining (Noun)

tɹæmpˈoʊlɨnɨŋ
tɹæmpˈoʊlɨnɨŋ
01

Môn thể thao hoặc hoạt động biểu diễn nhào lộn trên tấm bạt lò xo.

The sport or activity of performing acrobatics on a trampoline.

Ví dụ

Trampolining is a popular activity among teenagers in our community.

Nhảy dây là một hoạt động phổ biến trong giới trẻ ở cộng đồng chúng tôi.

Not everyone enjoys trampolining due to fear of heights or falling.

Không phải ai cũng thích nhảy dây vì sợ độ cao hoặc rơi.

Have you ever tried trampolining at the new indoor park downtown?

Bạn đã từng thử nhảy dây tại công viên trong nhà mới ở trung tâm thành phố chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trampolining/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trampolining

Không có idiom phù hợp