Bản dịch của từ Trampolining trong tiếng Việt
Trampolining

Trampolining (Verb)
Hành động hoặc hoạt động nhảy trên tấm bạt lò xo.
The action or activity of jumping on a trampoline.
Trampolining is a fun way to stay active with friends.
Nhảy trampoline là cách vui vẻ để giữ sức khỏe cùng bạn bè.
I don't enjoy trampolining because I'm afraid of heights.
Tôi không thích nhảy trampoline vì tôi sợ độ cao.
Do you think trampolining can be a popular social activity?
Bạn nghĩ nhảy trampoline có thể trở thành hoạt động xã hội phổ biến không?
Trampolining (Noun)
Môn thể thao hoặc hoạt động biểu diễn nhào lộn trên tấm bạt lò xo.
The sport or activity of performing acrobatics on a trampoline.
Trampolining is a popular activity among teenagers in our community.
Nhảy dây là một hoạt động phổ biến trong giới trẻ ở cộng đồng chúng tôi.
Not everyone enjoys trampolining due to fear of heights or falling.
Không phải ai cũng thích nhảy dây vì sợ độ cao hoặc rơi.
Have you ever tried trampolining at the new indoor park downtown?
Bạn đã từng thử nhảy dây tại công viên trong nhà mới ở trung tâm thành phố chưa?
Trampolining (tạm dịch là nhảy trên bạt lò xo) là một môn thể thao trong đó vận động viên thực hiện các động tác nhào lộn và biểu diễn nghệ thuật trên một chiếc bạt lò xo. Môn thể thao này là một phần của Thế vận hội Olympic từ năm 2000. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, nhưng trong văn cảnh phi thể thao, "trampoline" có thể chỉ đến một thiết bị giải trí hơn là một môn thể thao chính thức.
Từ "trampolining" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "trampolinus", xuất phát từ "trampol", nghĩa là "đẩy bật". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào giữa thế kỷ 20 để chỉ hoạt động nhảy trên bạt đàn hồi. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm không chỉ môn thể thao này mà còn cả kỹ thuật và các hoạt động biểu diễn liên quan, phản ánh sự phát triển đa dạng của hình thức thể thao hiện đại.
Từ "trampolining" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong các bài kiểm tra nghe và nói, liên quan đến thể thao và hoạt động giải trí. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong mô tả các môn thể thao thể chất, sự kiện thể thao, hoặc trong các tổ chức đào tạo thể thao, nhấn mạnh đến tính linh hoạt, sự cân bằng và kỹ năng nhảy. Sự phổ biến của nó chủ yếu giới hạn trong các cuộc thảo luận về thể thao và giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp