Bản dịch của từ Trank trong tiếng Việt
Trank

Trank (Noun)
The trank of leather was used to make high-quality gloves.
Lớp da được sử dụng để làm găng tay chất lượng cao.
She carefully cut out the glove pieces from the trank.
Cô ấy cẩn thận cắt các miếng găng tay ra khỏi tấm vải.
The trank was a crucial part of the artisan's glove-making process.
Trank là một phần quan trọng trong quy trình làm găng tay của nghệ nhân.
Từ "trank" là một động từ không phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa là làm cho ai đó hoặc cái gì đó bình tĩnh lại. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc tâm lý để chỉ hành động làm dịu cảm xúc hoặc sự lo lắng. "Trank" có thể được coi là viết tắt của "tranquilizer" (thuốc làm dịu), thể hiện sự liên kết mạnh mẽ với các liệu pháp thư giãn và trị liệu tâm lý.
Từ "trank" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tranquillus", có nghĩa là "yên tĩnh" hoặc "hòa bình". Trong tiếng Anh, từ này đã được thông qua vào thế kỷ 17, mang ý nghĩa liên quan đến sự tĩnh lặng và thanh bình. Hiện nay, "trank" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự bình ổn tâm hồn hoặc không khí yên tĩnh, phản ánh ý nghĩa gốc của sự an lạc và ổn định mà từ này khơi gợi.
Từ "trank" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần chính của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tỷ lệ xuất hiện của nó trong các bài kiểm tra đạt chuẩn thấp, chủ yếu vì đây là từ ngữ được coi là lạc hậu hoặc chỉ xuất hiện trong một số ngữ cảnh rất hạn chế. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được dùng trong bối cảnh nhấn mạnh cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý, nhưng không phổ biến trong văn viết học thuật.