Bản dịch của từ Trank trong tiếng Việt

Trank

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trank (Noun)

tɹæŋk
tɹæŋk
01

Một miếng da thuôn dài để cắt các mảnh găng tay.

An oblong piece of skin from which the pieces for a glove are cut.

Ví dụ

The trank of leather was used to make high-quality gloves.

Lớp da được sử dụng để làm găng tay chất lượng cao.

She carefully cut out the glove pieces from the trank.

Cô ấy cẩn thận cắt các miếng găng tay ra khỏi tấm vải.

The trank was a crucial part of the artisan's glove-making process.

Trank là một phần quan trọng trong quy trình làm găng tay của nghệ nhân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trank/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trank

Không có idiom phù hợp