Bản dịch của từ Transcontinental trong tiếng Việt

Transcontinental

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transcontinental (Adjective)

tɹænskɑntˈnɛntl
tɹænzkɑnɪnˈɛnl
01

(đặc biệt là tuyến đường sắt) băng qua một lục địa.

Especially of a railway line crossing a continent.

Ví dụ

The transcontinental railway connected the East and West coasts.

Đường sắt xuyên lục địa kết nối các bờ biển Đông và Tây.

She avoided taking the transcontinental route due to its length.

Cô tránh đi theo tuyến đường xuyên lục địa vì quá dài.

Did the transcontinental journey experience any delays or disruptions?

Hành trình xuyên lục địa có gặp bất kỳ sự chậm trễ hoặc gián đoạn nào không?

Transcontinental (Noun)

ˌtrænˌskɑn.tə.nɛn.təl
ˌtrænˌskɑn.tə.nɛn.təl
01

Một tuyến đường sắt hoặc xe lửa xuyên lục địa.

A transcontinental railway or train.

Ví dụ

The transcontinental railway connected the East and West coasts.

Đường sắt xuyên lục địa kết nối các bờ biển Đông và Tây.

There was no transcontinental train service in the region.

Không có dịch vụ tàu xuyên lục địa trong khu vực đó.

Did the transcontinental railway impact the country's economy significantly?

Đường sắt xuyên lục địa có ảnh hưởng đáng kể đến nền kinh tế của đất nước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transcontinental/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transcontinental

Không có idiom phù hợp