Bản dịch của từ Transcontinental trong tiếng Việt
Transcontinental

Transcontinental (Adjective)
(đặc biệt là tuyến đường sắt) băng qua một lục địa.
Especially of a railway line crossing a continent.
The transcontinental railway connected the East and West coasts.
Đường sắt xuyên lục địa kết nối các bờ biển Đông và Tây.
She avoided taking the transcontinental route due to its length.
Cô tránh đi theo tuyến đường xuyên lục địa vì quá dài.
Did the transcontinental journey experience any delays or disruptions?
Hành trình xuyên lục địa có gặp bất kỳ sự chậm trễ hoặc gián đoạn nào không?
Transcontinental (Noun)
The transcontinental railway connected the East and West coasts.
Đường sắt xuyên lục địa kết nối các bờ biển Đông và Tây.
There was no transcontinental train service in the region.
Không có dịch vụ tàu xuyên lục địa trong khu vực đó.
Did the transcontinental railway impact the country's economy significantly?
Đường sắt xuyên lục địa có ảnh hưởng đáng kể đến nền kinh tế của đất nước không?
Từ "transcontinental" được sử dụng để chỉ điều gì đó trải dài qua nhiều lục địa hoặc liên quan đến hai hay nhiều lục địa. Trong sử dụng tiếng Anh Mỹ, từ này thường được dùng để mô tả các dịch vụ hoặc phương tiện giao thông kết nối các lục địa, như "transcontinental railroad" (đường sắt xuyên lục địa). Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này tương tự, nhưng ít phổ biến hơn trong bối cảnh hàng hải hoặc hàng không.
Từ "transcontinental" xuất phát từ gốc Latin "trans", có nghĩa là "qua" hoặc "vượt qua", và "continens", có nghĩa là "mặt đất" hoặc "lục địa". Thuật ngữ này được hình thành vào thế kỷ 19, khi việc giao thông và kết nối giữa các lục địa trở nên quan trọng. Ngày nay, "transcontinental" thường được sử dụng để mô tả các tuyến đường, giao thông vận tải hoặc các yếu tố có tính chất liên lục địa, phản ánh sự kết nối toàn cầu trong thời đại hiện đại.
Từ "transcontinental" đều được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS nhưng có sự xuất hiện không đều. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến cấu trúc giao thông và yếu tố địa lý. Trong phần Viết và Nói, từ được sử dụng để mô tả các vấn đề về vận tải quốc tế hoặc kết nối giữa các lục địa. Từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh đề cập đến các công ty hoặc dự án liên quan đến nhiều quốc gia, ví dụ như mạng lưới đường sắt hoặc đường hàng không xuyên lục địa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp