Bản dịch của từ Transduce trong tiếng Việt
Transduce

Transduce (Verb)
Social media transduces information into various formats for users to share.
Mạng xã hội chuyển đổi thông tin thành nhiều định dạng cho người dùng chia sẻ.
Social movements do not transduce energy effectively without public engagement.
Các phong trào xã hội không chuyển đổi năng lượng hiệu quả nếu không có sự tham gia của công chúng.
How does social media transduce messages into visual content for engagement?
Mạng xã hội chuyển đổi thông điệp thành nội dung hình ảnh để thu hút như thế nào?
Dạng động từ của Transduce (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Transduce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Transduced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Transduced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Transduces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Transducing |
Họ từ
Từ "transduce" có nghĩa là quá trình chuyển đổi một dạng năng lượng hoặc tín hiệu này sang một dạng khác, thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, như trong các cảm biến và thiết bị đo. Trong tiếng Anh, cả hai dạng British và American đều sử dụng từ này giống nhau mà không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các phương ngữ, nhưng không ảnh hưởng đến việc hiểu nội dung.
Từ "transduce" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được cấu thành từ tiền tố "trans-", có nghĩa là "qua" hoặc "bên kia", và "ducere", có nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "mang". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong khoa học vào thế kỷ 20, mô tả quá trình chuyển đổi các dạng năng lượng hoặc tín hiệu. Ý nghĩa hiện tại của nó khẳng định rõ tính chất chuyển đổi, đồng thời nhấn mạnh sự kết nối giữa các lĩnh vực vật lý, sinh học và công nghệ.
Từ "transduce" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần nghe và nói, nơi những từ ngữ hằng ngày thường được ưa chuộng hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học như điện tử, sinh học và kỹ thuật, để chỉ quá trình chuyển đổi một dạng năng lượng hoặc thông tin này sang dạng khác. Việc sử dụng từ này phản ánh các chủ đề chuyên môn trong các bài viết học thuật và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp