Bản dịch của từ Transection trong tiếng Việt

Transection

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transection (Noun)

tɹˈænsɛkʃn
tɹˈænsɛkʃn
01

Một ví dụ về việc mua hoặc bán một cái gì đó.

An instance of buying or selling something.

Ví dụ

The recent transection involved a sale of 100 bicycles at once.

Giao dịch gần đây liên quan đến việc bán 100 chiếc xe đạp cùng lúc.

The transection did not include any donations to local charities.

Giao dịch này không bao gồm bất kỳ khoản quyên góp nào cho các tổ chức từ thiện địa phương.

Was the transection reported to the local community center last month?

Giao dịch có được báo cáo cho trung tâm cộng đồng địa phương tháng trước không?

Transection (Idiom)

01

Một giao dịch kinh doanh.

A business transaction.

Ví dụ

The transection between John and Sarah improved their social media presence.

Giao dịch giữa John và Sarah đã cải thiện sự hiện diện trên mạng xã hội.

The