Bản dịch của từ Transience trong tiếng Việt
Transience

Transience (Noun)
The transience of social media trends affects user engagement levels.
Sự thoáng qua của các xu hướng trên mạng xã hội ảnh hưởng đến mức độ tương tác của người dùng.
The transience of friendships in high school can be challenging for teenagers.
Sự thoáng qua của tình bạn trong trường trung học có thể gây khó khăn cho tuổi teen.
The transience of fame in the entertainment industry is well-known.
Sự thoáng qua của danh tiếng trong ngành giải trí rất được biết đến.
Họ từ
Từ "transience" chỉ sự biến đổi tạm thời hoặc ngắn ngủi của một sự vật hoặc hiện tượng. Nó thường được sử dụng để miêu tả tính chất không bền vững và sự thoáng qua của thời gian, kinh nghiệm hay cảm xúc. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm, nhưng có thể thấy sự ưa chuộng sử dụng từ này trong ngữ cảnh triết học và văn học nhiều hơn trong tiếng Anh Anh.
"Transience" xuất phát từ gốc Latin "transiens", có nghĩa là "đi qua" hoặc "trôi qua". Từ này kết hợp từ tiền tố "trans-" (nghĩa là "qua") và động từ "ire" (nghĩa là "đi"). Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến sự tạm bợ, không bền vững của cuộc sống và các hiện tượng tự nhiên. Ngày nay, "transience" được dùng để miêu tả sự ngắn ngủi của trải nghiệm, cảm xúc và vật chất, phản ánh bản chất thay đổi và không ổn định của thực tại.
Từ "transience" được sử dụng không đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này ít xuất hiện do không thường được dùng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong phần Nói và Viết, "transience" thường được áp dụng trong các chủ đề về triết lý, nghệ thuật và tự nhiên, nơi thể hiện bản chất tạm thời của sự vật. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các thảo luận về thời gian và sự tồn tại, đặc biệt khi đề cập đến sự biến đổi và tính vô thường của cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp