Bản dịch của từ Transiency trong tiếng Việt
Transiency
Transiency (Noun)
The transiency of social media trends is evident every few months.
Tính tạm thời của các xu hướng truyền thông xã hội rõ ràng mỗi vài tháng.
The transiency of friendships can lead to feelings of loneliness.
Tính tạm thời của tình bạn có thể dẫn đến cảm giác cô đơn.
Is the transiency of social events affecting community engagement?
Liệu tính tạm thời của các sự kiện xã hội có ảnh hưởng đến sự tham gia cộng đồng không?
Họ từ
Từ "transiency" (tạm thời) diễn tả trạng thái hoặc tính chất của việc không kéo dài lâu bền, thường liên quan đến những điều kiện hoặc trải nghiệm quen thuộc nhưng ngắn ngủi. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu để chỉ tính dễ biến đổi và ý nghĩa tạm thời. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc viết hay phát âm từ này. "Transiency" thường được dùng trong ngữ cảnh văn học và triết học để nhấn mạnh sự phù du của cuộc sống.
Từ "transiency" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "transiens", là dạng hiện tại phân từ của động từ "transire", có nghĩa là "vượt qua" hoặc "trôi qua". Từ này xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, thể hiện bản chất tạm thời hoặc không bền vững của sự vật. Ngày nay, "transiency" thường được sử dụng để chỉ tình trạng ngắn hạn hoặc sự chuyển tiếp của các hiện tượng, phản ánh tính chất thăng trầm của cuộc sống.
Từ "transiency" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng cơ bản khác. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu về triết học, tâm lý học và xã hội học, nơi nó mô tả sự tạm thời và thay đổi trong trải nghiệm con người. Nó cũng có thể được thấy trong văn chương khi thảo luận về tính chất ngắn ngủi của cuộc sống và thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp