Bản dịch của từ Transistor hearing aid trong tiếng Việt
Transistor hearing aid
Noun [U/C]
Transistor hearing aid (Noun)
tɹænzˈɪstɚ hˈiɹɨŋ ˈeɪd
tɹænzˈɪstɚ hˈiɹɨŋ ˈeɪd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thiết bị điện tử hỗ trợ những người bị mất thính lực bằng cách tăng mức âm thanh.
An electronic device that assists individuals with hearing loss by increasing sound levels.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Được sử dụng kết hợp với các thiết bị khác để mang lại trải nghiệm thính giác tốt hơn.
Used in combination with other devices to provide improved auditory experiences.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Transistor hearing aid cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Transistor hearing aid
Không có idiom phù hợp