Bản dịch của từ Transistor hearing aid trong tiếng Việt

Transistor hearing aid

Noun [U/C]

Transistor hearing aid (Noun)

tɹænzˈɪstɚ hˈiɹɨŋ ˈeɪd
tɹænzˈɪstɚ hˈiɹɨŋ ˈeɪd
01

Máy trợ thính được thiết kế để khuếch đại âm thanh bằng bóng bán dẫn.

A hearing aid designed to amplify sound using a transistor.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thiết bị điện tử hỗ trợ những người bị mất thính lực bằng cách tăng mức âm thanh.

An electronic device that assists individuals with hearing loss by increasing sound levels.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Được sử dụng kết hợp với các thiết bị khác để mang lại trải nghiệm thính giác tốt hơn.

Used in combination with other devices to provide improved auditory experiences.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Transistor hearing aid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transistor hearing aid

Không có idiom phù hợp