Bản dịch của từ Transistor hearing aid trong tiếng Việt
Transistor hearing aid

Transistor hearing aid(Noun)
Được sử dụng kết hợp với các thiết bị khác để mang lại trải nghiệm thính giác tốt hơn.
Used in combination with other devices to provide improved auditory experiences.
Một thiết bị điện tử hỗ trợ những người bị mất thính lực bằng cách tăng mức âm thanh.
An electronic device that assists individuals with hearing loss by increasing sound levels.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Máy trợ thính transistor là thiết bị điện tử sử dụng công nghệ transistor để khuếch đại âm thanh, giúp người khiếm thính cải thiện khả năng nghe. Đặc điểm nổi bật của máy trợ thính này là kích thước nhỏ gọn và tiết kiệm năng lượng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ “transistor hearing aid” được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được công nhận nhưng ít phổ biến hơn. Máy trợ thính transistor được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe thính giác.
Máy trợ thính transistor là thiết bị điện tử sử dụng công nghệ transistor để khuếch đại âm thanh, giúp người khiếm thính cải thiện khả năng nghe. Đặc điểm nổi bật của máy trợ thính này là kích thước nhỏ gọn và tiết kiệm năng lượng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ “transistor hearing aid” được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được công nhận nhưng ít phổ biến hơn. Máy trợ thính transistor được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe thính giác.
